Mục Lục
1. Giải thích từ “紧张”
Từ “紧张” (jǐnzhāng) trong tiếng Trung có nghĩa là “căng thẳng,” “sự lo lắng,” hoặc “hồ hởi.” Nó thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc của con người trong những tình huống áp lực, gây hồi hộp hoặc khẩn trương. “紧张” không chỉ phản ánh trạng thái tâm lý mà còn có thể liên quan đến tình huống hoặc môi trường cụ thể.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “紧张”
Cấu trúc ngữ pháp của từ “紧张” bao gồm:
- 紧 (jǐn): nghĩa là “chặt chẽ,” “căng thẳng.”
- 张 (zhāng): nghĩa là “mở ra,” “bành trướng.”
Khi kết hợp lại, “紧张” diễn tả một cảm giác mà ai đó có thể trải qua, thường trong các tình huống căng thẳng hoặc quan trọng.
3. Ví dụ và cách đặt câu
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “紧张”:
Ví dụ 1:
考试前我很紧张。
Pinyin: Kǎoshì qián wǒ hěn jǐnzhāng.
Dịch nghĩa: Trước kỳ thi, tôi rất căng thẳng.
Ví dụ 2:
这场比赛让我感到紧张。
Pinyin: Zhè chǎng bǐsài ràng wǒ gǎndào jǐnzhāng.
Dịch nghĩa: Trận đấu này làm tôi cảm thấy căng thẳng.
Ví dụ 3:
他在演讲时有点紧张。
Pinyin: Tā zài yǎnjiǎng shí yǒudiǎn jǐnzhāng.
Dịch nghĩa: Anh ấy hơi căng thẳng khi phát biểu.
4. Kết luận
Từ “紧张” (jǐnzhāng) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn là một khái niệm phản ánh trạng thái cảm xúc con người trong những tình huống áp lực. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn