Giới thiệu về累积 (lěijì)
Từ累积 (lěijì) trong tiếng Trung có nghĩa là “tích lũy”. Đây là một từ có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tài chính đến cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.
Cấu trúc ngữ pháp của từ累积
Cấu trúc của累积 rất đơn giản, bao gồm hai phần:
- 累 (lěi): có nghĩa là “mệt mỏi”, “tích lũy”.
- 积 (jī): có nghĩa là “tích lũy”, “tích trữ”.
Khi kết hợp lại,累积 thể hiện hành động tích lũy một cái gì đó, có thể là tiền bạc, kinh nghiệm, hoặc bất kỳ thứ gì qua thời gian.
Ví dụ về từ累积 trong các ngữ cảnh khác nhau
1. Tài chính
Ví dụ: “我们在银行里累计了不少存款。” (Wǒmen zài yínháng lǐ lěijìle bù shǎo cún kuǎn.) nghĩa là “Chúng tôi đã tích lũy được một số tiền gửi không ít ở ngân hàng.”
2. Kinh nghiệm
Ví dụ: “通过这次实习,我累计了很多宝贵的经验。” (Tōngguò zhè cì shíxí, wǒ lěijìle hěnduō bǎoguì de jīngyàn.) nghĩa là “Thông qua kỳ thực tập này, tôi đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm quý báu.”
3. Thời gian
Ví dụ: “在这个项目中,他已经累计了两年的经验。” (Zài zhège xiàngmù zhōng, tā yǐjīng lěijìle liǎng nián de jīngyàn.) nghĩa là “Trong dự án này, anh ấy đã tích lũy được hai năm kinh nghiệm.”
Tổng kết
累积 (lěijì) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn là một khái niệm mang tính chất quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn