DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

累計 (lěi jì) Là gì? Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và ứng dụng thực tế

Giới thiệu về 累計 (lěi jì)

Từ “累計” (lěi jì) trong tiếng Trung mang ý nghĩa khá thú vị liên quan đến việc tính toán hoặc tổng hợp. Cụ thể, nó được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “tính gộp” hoặc “tổng cộng”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như tài chính, thống kê, và báo cáo tổng kết.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 累計

Ý nghĩa và cách sử dụng

Cấu trúc ngữ pháp của “累計” là một động từ kết hợp giữa hai chữ Hán:

  • 累 (lěi): có nghĩa là “tích lũy” hoặc “chồng chất”.
  • 計 (jì): có nghĩa là “tính toán” hoặc “kế hoạch”.

Khi kết hợp lại, “累計” diễn tả hành động tính toán một cái gì đó đã tích lũy lại qua thời gian.

Các cách dùng phổ biến

Từ “累計” có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một số cách dùng thường gặp:

  • 累計收入 (lěi jì shōu rù): Tổng thu nhập
  • 累計使用 (lěi jì shǐ yòng): Tổng số lần sử dụng
  • 累計人數 (lěi jì rén shù): Tổng số người

Ví dụ cụ thể có từ 累計

Đặt câu với 累計

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ “累計”:

  • 今年的累計收入比去年增加了15%。 (Năm nay tổng thu nhập đã tăng 15% so với năm ngoái.)
  • 這個月的產品累計銷售數量達到1000件。 (Số lượng bán hàng sản phẩm trong tháng này đã đạt 1000 chiếc.)
  • 我們的累計人數已經超過500人。 (Tổng số người đã vượt qua 500 người.) lěi jì

Ứng dụng của 累計 trong đời sống

Việc hiểu và áp dụng từ “累計” có thể giúp các bạn trong việc xử lý thông tin tài chính, lập kế hoạch và đánh giá hiệu suất trong công việc. Từ này thường được sử dụng trong báo cáo tài chính, lập kế hoạch dự án và phân tích dữ liệu.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM học tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo