DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

累 (lèi) là gì? Tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 累

Tổng quan về từ 累 (lèi)

Từ 累 (lèi) trong tiếng Trung có nghĩa là “mệt” hoặc “mệt mỏi”. Nó được sử dụng phổ biến trong hội thoại hàng ngày, thể hiện trạng thái thiếu năng lượng hoặc sự kiệt sức.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 累

1. Phân tích cấu trúc

Từ 累 (lèi) là một tính từ trong tiếng Trung. Nó thường đi kèm với các động từ hoặc trạng từ khác để miêu tả trạng thái của người nói.

2. Ví dụ minh họa

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 累 trong câu:

  • 我很累。 ví dụ累 (Wǒ hěn lèi.) – Tôi rất mệt.
  • 你累了吗? (Nǐ lèi le ma?) – Bạn có mệt không?
  • 这次旅行让我感到累。 (Zhè cì lǚxíng ràng wǒ gǎndào lèi.) – Chuyến đi lần này khiến tôi cảm thấy mệt.

3. Cách sử dụng từ 累 trong câu

Khi sử dụng từ 累, người nói có thể muốn diễn tả trạng thái thể chất hoặc tâm lý của mình. Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản:

  • Có thể sử dụng với các trạng từ chỉ mức độ như 很 (hěn) – rất, 非常 (fēicháng) – cực kỳ để nhấn mạnh mức độ mệt mỏi.
  • Từ 累 có thể kết hợp với các động từ mô tả hành động để tạo ra câu phức tạp hơn.

Xu hướng sử dụng từ 累 trong văn phong hiện đại lèi

Hiện nay, với sự gia tăng của áp lực công việc và cuộc sống, từ 累 đang ngày càng trở nên quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các trò chuyện liên quan đến sức khỏe tâm lý và thể chất.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo