DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

累1 (lèi) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng & Ví Dụ Thực Tế Trong Tiếng Trung

累1 (lèi) là một trong những từ vựng cơ bản và thông dụng nhất trong tiếng Trung, đặc biệt quan trọng với người mới học. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 累1, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

累1 (lèi) Nghĩa Là Gì?

累1 (lèi) trong tiếng Trung có nghĩa là “mệt mỏi”, “mệt nhọc”. Đây là tính từ dùng để diễn tả trạng thái thể chất hoặc tinh thần sau khi làm việc, học tập quá sức.

Phân Biệt 累1 Và Các Biến Thể Khác

累 có hai cách đọc chính:

  • 累1 (lèi): mệt mỏi
  • 累2 (lěi): tích lũy, chồng chất ngữ pháp tiếng trung

Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 累1

1. Dùng Như Tính Từ

Chủ ngữ + 很/非常/太 + 累

Ví dụ: 我很累 (Wǒ hěn lèi) – Tôi rất mệt

2. Dùng Như Động Từ

Chủ ngữ + 累 + 了

Ví dụ: 他累了 (Tā lèi le) – Anh ấy mệt rồi

20 Câu Ví Dụ Với 累1

  1. 今天工作太累了!(Jīntiān gōngzuò tài lèi le!) – Hôm nay làm việc mệt quá!
  2. 学习一整天后,学生们都很累。(Xuéxí yī zhěng tiān hòu, xuéshēngmen dōu hěn lèi.) – Sau cả ngày học, các học sinh đều mệt. lèi tiếng trung
  3. 你看起来累了吗?(Nǐ kàn qǐlái lèi le ma?) – Trông bạn có vẻ mệt à?

Cách Ghi Nhớ Từ 累1 Hiệu Quả

Để ghi nhớ từ 累1 (lèi), bạn có thể:

  • Liên tưởng đến hình ảnh người mệt mỏi với giọt mồ hôi (田) trên mặt (糸)
  • Sử dụng flashcard kèm hình ảnh minh họa
  • Áp dụng vào giao tiếp hàng ngày

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo