DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

細胞 (Xì Bāo) Là Gì? Giải Nghĩa + Cách Dùng Chuẩn Ngữ Pháp Tiếng Trung

細胞 (xì bāo) là một trong những từ vựng sinh học cơ bản nhất khi học tiếng Trung. Trong 100 từ đầu tiên của bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa sâu xa của từ 細胞, cách sử dụng trong câu và cấu trúc ngữ pháp đặc biệt của nó.

1. 細胞 (Xì Bāo) Nghĩa Là Gì?

1.1 Định Nghĩa Cơ Bản

細胞 (xì bāo) dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “tế bào” – đơn vị cấu trúc cơ bản của mọi sinh vật sống. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực:

  • Sinh học
  • Y học
  • Công nghệ sinh học

1.2 Phân Tích Thành Tố

Từ 細胞 gồm 2 chữ Hán:

– 細 (xì): Tinh tế, nhỏ bé

– 胞 (bāo): Bào thai, tế bào

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 細胞

2.1 Vai Trò Trong Câu

細胞 thường đóng vai trò là:
xì bāo
– Danh từ chính: 這是動物細胞 (Zhè shì dòngwù xìbāo) – Đây là tế bào động vật

– Bổ ngữ: 研究細胞結構 (Yánjiū xìbāo jiégòu) – Nghiên cứu cấu trúc tế bào

2.2 Các Cụm Từ Thông Dụng

  • 幹細胞 (gànxìbāo) – Tế bào gốc
  • 癌細胞 (áixìbāo) – Tế bào ung thư
  • 細胞分裂 (xìbāo fēnliè) – Phân chia tế bào

3. Ví Dụ Câu Chứa 細胞

3.1 Câu Đơn Giản

人體由數萬億個細胞組成。

(Réntǐ yóu shù wànyì gè xìbāo zǔchéng)

Cơ thể người được tạo thành từ hàng nghìn tỷ tế bào.

3.2 Câu Phức Tạp

科學家正在研究如何利用幹細胞治療疾病。

(Kēxuéjiā zhèngzài yánjiū rúhé lìyòng gànxìbāo zhìliáo jíbìng)

Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách sử dụng tế bào gốc để chữa bệnh.

4. Ứng Dụng Thực Tế Của Từ 細胞

Từ 細胞 xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày và chuyên ngành…

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  từ vựng sinh học tiếng trunghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo