DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

細語 (xì yǔ) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

1. Giới Thiệu Về 細語 (xì yǔ)

Từ 細語 (xì yǔ) trong tiếng Trung mang ý nghĩa là “lời thì thầm” hoặc “nói nhỏ”. Trong một số ngữ cảnh, nó có thể gợi nhớ đến việc truyền đạt thông điệp một cách kín đáo, tế nhị và tinh tế. Nhìn chung, 細語 thường được sử dụng để chỉ những câu nói nhẹ nhàng, êm ái không gây tiếng động lớn, mà lại chứa đựng nhiều cảm xúc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 細語

2.1. Phân Tích Thành Phần

Từ 細語 được cấu thành từ hai ký tự:
(xì) và (yǔ).
có nghĩa là “nhỏ”, “mảnh mai”, “tinh tế”.
có ý nghĩa là “ngôn ngữ” hoặc “lời nói”.
Kết hợp lại, 細語 mang đến hình ảnh của những câu nói nhẹ nhàng và tinh tế.

2.2. Ngữ Pháp

Trong cấu trúc câu, 細語 có thể được sử dụng như một danh từ. Thông thường, nó sẽ đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Ví dụ:
– tôi đã nghe được những 細語 của người yêu.
– những 細語 của cuộc sống thường gợi lên những ký ức đẹp.

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ 細語

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 細語, chúng ta sẽ phân tích một số câu ví dụ dưới đây:

3.1. Ví Dụ 1 cấu trúc ngữ pháp 細語

她在夜晚細語著自己的願望。
(Cô ấy thì thầm về ước mơ của mình vào ban đêm.)

3.2. Ví Dụ 2

父母的細語讓我感到溫暖。
(Lời thì thầm của cha mẹ đã khiến tôi cảm thấy ấm áp.)

3.3. Ví Dụ 3

我們在海邊享受著細語和浪聲。
(Chúng tôi đang tận hưởng lời thì thầm và tiếng sóng ở bờ biển.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo