組 (zǔ) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan với nhiều nghĩa đa dạng. Từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, văn bản hành chính và các tài liệu chuyên ngành.
1. 組 (zǔ) nghĩa là gì?
Từ 組 (zǔ) có các nghĩa chính sau:
- Tổ/nhóm: Chỉ một tập hợp người hoặc vật có cùng chức năng (工作組 – nhóm làm việc)
- Lắp ráp: Diễn tả hành động ghép các bộ phận thành tổng thể (組裝 – lắp ráp)
- Biên chế: Trong bối cảnh tổ chức (組織 – tổ chức)
- Bộ
: Dùng cho bộ sưu tập (一組照片 – một bộ ảnh)
2. Cấu trúc ngữ pháp với 組
2.1 Vai trò trong câu
組 thường đóng vai trò:
- Danh từ: 我們是一個小組 (Chúng tôi là một nhóm nhỏ)
- Động từ: 他們組成了一支球隊 (Họ đã thành lập một đội bóng)
2.2 Các cấu trúc thông dụng
- 組 + Danh từ: 組員 (thành viên nhóm)
- Động từ + 組: 分組 (phân nhóm)
- Số từ + 組: 兩組人馬 (hai nhóm người)
3. Ví dụ câu chứa 組
3.1 Trong đời sống
- 我們班分成五個學習組 (Lớp chúng tôi chia thành 5 nhóm học tập)
- 這組數據很重要 (Bộ dữ liệu này rất quan trọng)
3.2 Trong công việc
- 項目組明天開會 (Nhóm dự án sẽ họp vào ngày mai)
- 請把這些零件組裝起來 (Hãy lắp ráp các bộ phận này lại)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn