DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

絕對 (jué duì) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ “絕對” trong tiếng Trung

絕對 (jué duì) là một từ quan trọng trong tiếng Trung với ý nghĩa mạnh mẽ, thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 絕對 giúp bạn sử dụng chính xác trong mọi ngữ cảnh.

1. 絕對 (jué duì) nghĩa là gì?絕對

Từ 絕對 (jué duì) trong tiếng Trung có nghĩa là “tuyệt đối”, “hoàn toàn”, “chắc chắn”. Đây là một phó từ nhấn mạnh mức độ cao nhất của sự việc hoặc trạng thái.

Ví dụ về nghĩa của 絕對:

  • 絕對正確 (jué duì zhèng què) – hoàn toàn chính xác
  • 絕對信任 (jué duì xìn rèn) – tin tưởng tuyệt đối
  • 絕對優勢 (jué duì yōu shì) – ưu thế tuyệt đối

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 絕對

2.1. Vị trí của 絕對 trong câu ngữ pháp tiếng Trung

絕對 thường đứng trước động từ hoặc tính từ để bổ nghĩa, nhấn mạnh mức độ của hành động/trạng thái.

2.2. Các cấu trúc thường gặp

  • 絕對 + động từ: 絕對相信 (jué duì xiāng xìn) – hoàn toàn tin tưởng
  • 絕對 + tính từ: 絕對安全 (jué duì ān quán) – tuyệt đối an toàn
  • 絕對 + 不/沒 + động từ: 絕對不會 (jué duì bù huì) – chắc chắn không thể

3. Ví dụ câu có chứa từ 絕對

3.1. Câu khẳng định

  • 我絕對支持你的決定。(Wǒ jué duì zhī chí nǐ de jué dìng) – Tôi hoàn toàn ủng hộ quyết định của bạn.
  • 這個方法絕對有效。(Zhè ge fāng fǎ jué duì yǒu xiào) – Phương pháp này chắc chắn hiệu quả.

3.2. Câu phủ định

  • 他絕對不會遲到。(Tā jué duì bù huì chí dào) – Anh ấy chắc chắn không đến muộn.
  • 我絕對沒說過這樣的話。(Wǒ jué duì méi shuō guò zhè yàng de huà) – Tôi chắc chắn chưa từng nói lời như vậy.

4. Lưu ý khi sử dụng từ 絕對

Khi sử dụng 絕對 cần chú ý:

  • Không dùng 絕對 với các từ chỉ mức độ khác như “很”, “非常”
  • Trong văn nói thân mật có thể dùng “絕對的” nhưng ít phổ biến hơn
  • Thường dùng trong các tình huống cần nhấn mạnh sự chắc chắn

5. Phân biệt 絕對 và các từ đồng nghĩa

So sánh 絕對 với một số từ có nghĩa tương tự:

  • 完全 (wán quán) – hoàn toàn (ít nhấn mạnh hơn 絕對)
  • 肯定 (kěn dìng) – chắc chắn (thường dùng trong dự đoán)
  • 一定 (yī dìng) – nhất định (thể hiện sự quyết tâm)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo