DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

給予 (jǐ yǔ) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quan trọng

Trong quá trình học tiếng Trung, 給予 (jǐ yǔ) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 給予, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 給予 (jǐ yǔ) nghĩa là gì?

給予 (jǐ yǔ) là động từ trong tiếng Trung có nghĩa là “ban cho”, “trao cho”, “cung cấp” hoặc “đem lại”. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, thể hiện sự trao tặng, cung cấp một cách có chủ ý.

Ví dụ về nghĩa của 給予:

  • Ban cho: 政府給予補助 (Chính phủ ban cho trợ cấp)
  • Trao cho: 老師給予學生鼓勵 (Giáo viên trao cho học sinh sự khích lệ)
  • Cung cấp: 公司給予員工培訓 (Công ty cung cấp đào tạo cho nhân viên)

2. Cấu trúc ngữ pháp của 給予

給予 thường được sử dụng theo cấu trúc:

Chủ ngữ + 給予 + Tân ngữ gián tiếp + Tân ngữ trực tiếp

Ví dụ cấu trúc:

  • 父母給予孩子愛 (Bố mẹ ban cho con cái tình yêu)
  • 學校給予學生機會 (Trường học trao cho học sinh cơ hội)

3. Cách đặt câu với 給予

Dưới đây là 10 ví dụ câu sử dụng 給予 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  1. 公司給予員工豐厚的獎金。(Công ty trao cho nhân viên tiền thưởng hậu hĩnh)
  2. 政府給予貧困家庭經濟援助。(Chính phủ cung cấp hỗ trợ kinh tế cho gia đình nghèo)
  3. 老師給予學生寶貴的建議。(Giáo viên đưa cho học sinh lời khuyên quý giá)
  4. 這本書給予我很多啟發。(Cuốn sách này mang lại cho tôi nhiều cảm hứng)
  5. 醫院給予病人最好的治療。(Bệnh viện cung cấp cho bệnh nhân điều trị tốt nhất)

4. Phân biệt 給予 với các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Trung có một số từ đồng nghĩa với 給予 như 給 (gěi), 提供 (tígōng), 賦予 (fùyǔ). Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về mức độ trang trọng và ngữ cảnh sử dụng.

So sánh:

  • 給 (gěi): Thông dụng nhất, dùng trong cả văn nói và văn viết
  • 給予 (jǐ yǔ): Trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết
  • 提供 (tígōng): Nhấn mạnh việc cung cấp vật chất, dịch vụ

5. Lưu ý khi sử dụng 給予

  • 給予 thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng, ít dùng trong giao tiếp hàng ngày jǐ yǔ
  • Thường đi kèm với tân ngữ là những thứ trừu tượng như cơ hội, sự giúp đỡ, tình yêu
  • Trong văn nói thông thường, người ta thường dùng 給 (gěi) thay cho 給予

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” từ vựng tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo