1. Khái Niệm Về Từ “綁架”
Từ “綁架” (bǎng jià) trong tiếng Trung có nghĩa là “bắt cóc” hay “giam giữ”. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp và an ninh, nhằm chỉ hành động bắt giữ một người mà không có sự đồng ý của họ.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “綁架”
Từ “綁架” có cấu trúc ngữ pháp khá đơn giản. Nó được tạo thành từ hai phần:
- 綁 (bǎng): nghĩa là “buộc” hay “trói”.
- 架 (jià): nghĩa là “cái giá” hoặc “khung”. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của từ này, “架” mang nghĩa là “giữ” hoặc “chiếm giữ”.
Vì vậy, “綁架” được hiểu là “trói giữ” một người nào đó, thể hiện rõ ràng ý nghĩa của việc bắt cóc.
3. Ví Dụ Sử Dụng Từ “綁架”
3.1. Câu Ví Dụ Thường Gặp
Dưới đây là một số câu ví dụ có chứa từ “綁架”:
- 他被人綁架了。
(Tā bèi rén bǎng jià le.) – Anh ấy đã bị người khác bắt cóc.
- 警方正在調查這起綁架案件。 (Jǐngfāng zhèngzài diàochá zhè qǐ bǎng jià ànjiàn.) – Cảnh sát đang điều tra vụ bắt cóc này.
- 綁架是一種嚴重的犯罪行為。 (Bǎng jià shì yī zhǒng yánzhòng de fànzuì xíngwéi.) – Bắt cóc là một hành vi tội phạm nghiêm trọng.
4. Tổng Kết và Kết Luận
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ “綁架” (bǎng jià), cấu trúc ngữ pháp của nó và một số ví dụ điển hình trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững từ này không chỉ giúp bạn gia tăng vốn từ vựng tiếng Trung mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống liên quan đến pháp luật hay an ninh.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn