DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

經費 (jīng fèi) là gì? Cách dùng & Ví dụ thực tế trong tiếng Đài Loan

Trong quá trình học tiếng Trung và tìm hiểu văn hóa Đài Loan, từ vựng 經費 (jīng fèi) thường xuất hiện trong các văn bản hành chính, tài chính. Bài viết này sẽ giải nghĩa chi tiết, hướng dẫn cách đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp của từ 經費. ví dụ 經費

1. 經費 (jīng fèi) nghĩa là gì?

經費 (jīng fèi) là danh từ tiếng Trung phồn thể (thường dùng ở Đài Loan) với các nghĩa chính:

  • Kinh phí/ngân sách (funds, budget)
  • Chi phí hoạt động (operating expenses) nghĩa là gì
  • Tài chính dành cho mục đích cụ thể (appropriation)

Ví dụ từ điển:

教育經費 / jiàoyù jīngfèi / kinh phí giáo dục
研究經費 / yánjiū jīngfèi / ngân sách nghiên cứu

2. Cấu trúc ngữ pháp của 經費

2.1. Vị trí trong câu

經費 thường đứng sau:

  • Danh từ chỉ lĩnh vực (giáo dục, y tế…)
  • Từ chỉ mục đích (nghiên cứu, đầu tư…)

2.2. Cụm từ thông dụng

• 申請經費 / shēnqǐng jīngfèi / xin kinh phí
• 分配經費 / fēnpèi jīngfèi / phân bổ ngân sách
• 經費不足 / jīngfèi bùzú / thiếu kinh phí

3. Ví dụ câu chứa 經費

3.1. Trong môi trường học thuật

學校獲得了政府提供的特別經費。
Xuéxiào huòdéle zhèngfǔ tígōng de tèbié jīngfèi.
Trường học nhận được kinh phí đặc biệt do chính phủ cung cấp.

3.2. Trong doanh nghiệp nghĩa là gì

這個專案的經費已經超出預算。
Zhège zhuān’àn de jīngfèi yǐjīng chāochū yùsuàn.
Kinh phí của dự án này đã vượt quá ngân sách.

4. Phân biệt 經費 với từ đồng nghĩa

Từ vựng Ý nghĩa Ngữ cảnh
經費 (jīngfèi) Kinh phí có mục đích cụ thể Hành chính, học thuật
資金 (zījīn) Vốn, quỹ (mang tính đầu tư) Kinh doanh, tài chính

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo