綿羊 (mián yáng) – Định Nghĩa và Ý Nghĩa
綿羊 (mián yáng) trong tiếng Trung có nghĩa là “cừu”. Đây là một loại động vật có lông mềm, được nuôi chủ yếu để lấy thịt, sữa và lông. Trong nhiều nền văn hóa, cừu cũng được xem là biểu tượng của sự hiền hòa và thanh thản.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 綿羊
Từ 綿羊 bao gồm hai phần:
1. 綿 (mián)
Là từ chỉ “bông” hoặc “mềm”, thể hiện tính chất của lông cừu.
2. 羊 (yáng)
Chỉ động vật “cừu”. Từ này dùng để chỉ toàn bộ nhóm động vật có mặt trong họ cừu.
Câu Ví Dụ Có Từ 綿羊
Ví dụ 1:
在牧场上,有很多綿羊。
(Tại trang trại, có nhiều cừu.)
Ví dụ 2:
我喜欢綿羊的毛,很柔软。
(Tôi thích lông của cừu, rất mềm.)
Ví dụ 3:
綿羊在草地上吃草。
(Cừu đang ăn cỏ trên cánh đồng.)
Kết Luận
綿羊 (mián yáng) không chỉ đơn thuần là một từ trong tiếng Trung mà còn phản ánh một khía cạnh văn hóa và nền nông nghiệp quan trọng. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp một cách tự tin hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn