Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của từ 線索 (xiàn suǒ) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan. Từ này thường được dịch là “manh mối” hoặc “đầu mối”, dùng để chỉ thông tin giúp giải quyết vấn đề hoặc tìm hiểu sự thật.
1. Giải nghĩa chi tiết 線索 (xiàn suǒ)
1.1 Định nghĩa cơ bản
線索 (xiàn suǒ) là danh từ trong tiếng Đài Loan, có nghĩa là:
- Manh mối, đầu mối (clue, lead)
- Dấu vết để truy tìm (trace)
- Thông tin hữu ích giúp giải quyết vấn đề
1.2 Phân tích từ nguyên
Từ 線索 gồm 2 chữ Hán:
- 線 (xiàn): sợi dây, đường kẻ
- 索 (suǒ): tìm kiếm, dây thừng
Kết hợp lại mang ý nghĩa “sợi dây dẫn đường để tìm kiếm”.
2. Cách đặt câu với 線索 (xiàn suǒ)
2.1 Câu đơn giản
警察找到了新的線索。(Jǐngchá zhǎodào le xīn de xiànsuǒ.)
Cảnh sát đã tìm thấy manh mối mới.
2.2 Câu phức tạp
這個案件缺乏有力的線索,所以調查進展很慢。(Zhège ànjiàn quēfá yǒulì de xiànsuǒ, suǒyǐ diàochá jìnzhǎn hěn màn.)
Vụ án này thiếu manh mối quan trọng nên quá trình điều tra tiến triển rất chậm.
3. Cấu trúc ngữ pháp với 線索
3.1 Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + Động từ + 線索
Example: 我們需要更多線索。(Wǒmen xūyào gèng duō xiànsuǒ.)
Chúng tôi cần thêm manh mối.
3.2 Kết hợp với trợ từ
線索 + 了/的/過
Example: 這些線索都很重要。(Zhèxiē xiànsuǒ dōu hěn zhòngyào.)
Những manh mối này đều rất quan trọng.
4. Ví dụ thực tế trong đời sống Đài Loan
Trong các bộ phim hình sự Đài Loan, từ 線索 thường xuất hiện với tần suất cao. Người Đài Loan cũng hay dùng từ này trong giao tiếp hàng ngày khi nói về việc tìm kiếm thông tin.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn