DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

編入 (biān rù) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Cùng Ví Dụ Thực Tế

Tổng Quan Về Từ 編入 (biān rù)

Từ 編入 (biān rù) trong tiếng Trung mang nghĩa là “đưa vào”, “biên vào”. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc sắp xếp hoặc quản lý tài liệu, hoặc trong lĩnh vực giáo dục để chỉ quá trình chuyển trường hoặc bổ sung dữ liệu vào một hệ thống nào đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 編入 ngữ pháp tiếng Trung

Ngữ Pháp Cơ Bản

Cấu trúc của từ編入 được hình thành từ hai phần:

  • (biān): có nghĩa là “biên soạn”, “sắp xếp”.
  • 編入 (rù): có nghĩa là “đi vào”, “nhập”.

Khi kết hợp lại, chúng ta hiểu rằng 編入 dùng để chỉ việc sắp xếp, đưa một cái gì đó vào trong một không gian hoặc hệ thống nhất định.

Cách Sử Dụng Trong Câu

Từ 編入 có thể sử dụng ở nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng của từ này trong câu:

Ví Dụ 1:

他被编入了这个项目。 biān rù
(Anh ta đã được đưa vào dự án này.)

Ví Dụ 2:

请把你的资料编入系统。
(Xin hãy đưa tài liệu của bạn vào hệ thống.)

Ví Dụ 3:

这个课程的学生将被编入下一期的班级。
(Các sinh viên của khóa học này sẽ được chuyển vào lớp tiếp theo.)

Kết Luận

Tóm lại, từ 編入 (biān rù) không chỉ là một từ đơn thuần mà còn mang trong mình ý nghĩa đa dạng trong nhiều bối cảnh. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo