1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa của 縫隙 (fèng xì)
Từ “縫隙” (fèng xì) trong tiếng Trung có nghĩa là “khe hở” hoặc “vết nứt”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những khoảng trống nhỏ, không gian giữa hai vật thể hoặc giữa các phần của một vật nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 縫隙 (fèng xì)
2.1. Cấu trúc từ vựng
Từ “縫隙” bao gồm hai phần: “縫” nghĩa là “khâu” và “隙” nghĩa là “khe hở”. Khi kết hợp lại, nó tạo nên hình ảnh về một khe hở hoặc khoảng trống mà có thể thấy được giữa các vật thể.
2.2. Cách sử dụng trong câu
Khi sử dụng từ “縫隙” trong câu, nó có thể đứng ở nhiều vị trí, thường là chủ ngữ hoặc bổ ngữ. Điều này tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích của câu.
3. Ví Dụ Câu Có Từ 縫隙
3.1. Ví dụ câu đơn giản
她的衣服上有一个小縫隙。(Tā de yīfú shàng yǒu yīgè xiǎo fèng xì.) – Áo của cô ấy có một khe hở nhỏ.
3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh phức tạp
在这个城市的建筑之间,有很多縫隙,都是我们观察周围环境的好机会。(Zài zhège chéngshì de jiànzhú zhī jiān, yǒu hěn duō fèng xì, dōu shì wǒmen guānchá zhōuwéi huánjìng de hǎo jīhuì.) – Giữa các công trình kiến trúc trong thành phố này, có rất nhiều khe hở, tất cả đều là cơ hội tốt để chúng ta quan sát môi trường xung quanh.
4. Tổng kết
Từ “縫隙” (fèng xì) không chỉ đơn thuần là một từ trong tiếng Trung mà còn mang những ý nghĩa đa dạng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy chú ý đến cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp để có thể áp dụng tốt nhất trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn