DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

縱容 (zòng róng) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc và Ví Dụ Sử Dụng

1. Khái Niệm về 縱容 (zòng róng)

Trong tiếng Trung, 縱容 (zòng róng) có nghĩa là “bao che”, “tha thứ” hay “Dung túng”. Đây là từ thường được sử dụng để chỉ hành động chấp nhận hoặc không xử phạt một hành vi sai trái, thường nhằm tạo điều kiện cho hành vi đó tiếp tục xảy ra. Thuật ngữ này thường ám chỉ việc nuôi dưỡng một thói quen xấu hoặc thái độ không tích cực do sự khoan dung thái quá từ người có quyền lực.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 縱容

2.1. Phân Tích Cấu Trúc ví dụ câu tiếng Trung

縱容 là một từ ghép trong tiếng Trung. Chúng ta có thể chia nó thành hai thành phần:

  • (zòng): nghĩa là “buông lỏng”, “tha thứ”, “tự do”.
  • (róng): nghĩa là “chấp nhận”, “dung thứ”.

Hai thành phần này khi kết hợp lại phản ánh ý nghĩa bao che những hành vi không đúng mực.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Cấu trúc câu sử dụng từ 縱容 thường là:

Chủ ngữ + 縱容 + Tân ngữ

Ví dụ: 他总是縱容孩子的错误。 (Tā zǒng shì zòng róng hái zǐ de cuò wù.) – Anh ấy luôn bao che cho những sai lầm của con mình.

3. Các Ví Dụ Cụ Thể với 縱容

3.1. Ví Dụ 1

情境: Trong một cuộc họp, một đồng nghiệp thường xuyên đi muộn.

Câu: 他的老板一直縱容他迟到。

(Tā de lǎobǎn yīzhí zòng róng tā chídào.) – Sếp của anh ấy luôn bao che cho việc anh ấy đến muộn.

3.2. Ví Dụ 2

情境: Một đứa trẻ thường xuyên không làm bài tập về nhà.

Câu: 如果老师继续縱容这种行为,孩子就更难改正了。

(Rúguǒ lǎoshī jìxù zòng róng zhè zhǒng xíngwéi, háizi jiù gèng nán gǎizhèngle.) – Nếu giáo viên tiếp tục bao che cho hành vi này, đứa trẻ sẽ càng khó sửa đổi hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo