Trong tiếng Trung, từ 縱身 (zòng shēn) thường không được biết đến rộng rãi. Bài viết này sẽ khám phá định nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp đi kèm và cách sử dụng trong các câu đơn giản.
Định nghĩa 縱身 (zòng shēn)
Từ 縱身 được ghép từ hai ký tự: 縱 và 身.
- 縱 (zòng): Có nghĩa là “buông, tha”.
- 身 (shēn): Có nghĩa là “cơ thể, thân thể”.
Vì vậy, 縱身 có thể được hiểu đơn giản là “buông mình”, hay “nhảy vào”, thường diễn tả hành động mạnh mẽ hoặc quyết tâm dấn thân vào một việc gì đó.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 縱身
Từ 縱身 có thể được sử dụng độc lập như một động từ trong câu. Cấu trúc của câu với từ này có thể là:
Chủ ngữ + 縱身 + Đối tượng
Ví dụ: “Anh ấy 縱身 vào cuộc thi để thể hiện tài năng của mình.” (他繼續縱身進入比賽展現自己的才華。)
Ví dụ về cách sử dụng 縱身
- Trong câu nói:
1. 她縱身跳入水中,救了落水的小狗。 (Cô ấy nhảy xuống nước để cứu chú chó bị rơi.) 2. 我縱身而出,迎接新的挑戰。 (Tôi dấn thân vào và đón nhận những thách thức mới.)
Kết luận
Như vậy, 縱身 (zòng shēn) không chỉ là một từ đơn giản mà còn mang trong nó những ý nghĩa sâu sắc về sự quyết tâm và dám bước ra khỏi vùng an toàn để theo đuổi những điều lớn lao hơn. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tăng khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngôn ngữ Trung Quốc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn