DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

總統 (Zǒngtǒng) Là Gì? Cách Dùng Từ “Tổng Thống” Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

總統 (zǒng tǒng) là từ vựng tiếng Trung quan trọng chỉ chức danh lãnh đạo cao nhất trong nhiều quốc gia. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 總統 (Zǒngtǒng) Nghĩa Là Gì?

Từ 總統 trong tiếng Trung có nghĩa là “tổng thống” – người đứng đầu nhà nước trong các chế độ cộng hòa. Đây là từ ghép gồm:

  • 總 (zǒng): Tổng, tổng hợp
  • 統 (tǒng): Thống nhất, thống lĩnh

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 總統

2.1. Vị Trí Trong Câu

總統 thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:

  • Chủ ngữ: 總統發表了重要演講 (Zǒngtǒng fābiǎo le zhòngyào yǎnjiǎng) – Tổng thống đã phát biểu bài diễn văn quan trọng
  • Tân ngữ: 人民選舉總統 (Rénmín xuǎnjǔ zǒngtǒng) – Nhân dân bầu tổng thống

2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng zǒngtǒng nghĩa

  • 副總統 (fù zǒngtǒng): Phó tổng thống
  • 總統府 (zǒngtǒng fǔ): Phủ tổng thống
  • 總統選舉 (zǒngtǒng xuǎnjǔ): Bầu cử tổng thống

3. Ví Dụ Câu Chứa Từ 總統

Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 總統 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  1. 台灣的總統是誰?(Táiwān de zǒngtǒng shì shéi?) – Tổng thống Đài Loan là ai?
  2. 總統將於下週訪問中國。(Zǒngtǒng jiāng yú xià zhōu fǎngwèn Zhōngguó.) – Tổng thống sẽ thăm Trung Quốc vào tuần tới.
  3. 新總統的就職典禮非常隆重。(Xīn zǒngtǒng de jiùzhí diǎnlǐ fēicháng lóngzhòng.) – Lễ nhậm chức của tân tổng thống rất long trọng.

4. Phân Biệt 總統 Và Các Chức Danh Lãnh Đạo Khác

Trong tiếng Trung còn có các từ chỉ lãnh đạo khác cần phân biệt với 總統:

Từ Phiên Âm Nghĩa
主席 zhǔxí từ vựng tiếng trung Chủ tịch từ vựng tiếng trung
總理 zǒnglǐ Thủ tướng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo