1. Giới thiệu về từ 繁忙 (fán máng)
繁忙 (fán máng) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “bận rộn”, “nhộn nhịp”. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng nhiều công việc, hoạt động, hoặc giao thông trong một khu vực nào đó. Đặc biệt, trong các bối cảnh công việc hoặc sinh hoạt hàng ngày, từ này giúp thể hiện mức độ bận rộn của con người hay một không gian nào đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 繁忙 (fán máng)
2.1. Thành phần cấu tạo
Từ 繁忙 được cấu tạo từ hai ký tự: 繁 (fán) có nghĩa là “nhiều, phức tạp” và 忙 (máng) có nghĩa là “bận rộn”. Khi kết hợp lại, ý nghĩa của từ này càng rõ ràng, diễn tả một tình trạng rất bận rộn với nhiều thứ phải làm.
2.2. Cách dùng trong câu
Khi sử dụng từ 繁忙 trong câu, nó thường được sử dụng với các danh từ chỉ mốc thời gian hoặc địa điểm để mô tả mức độ bận rộn của một thời điểm hoặc nơi chốn nhất định.
3. Ví dụ minh họa về từ 繁忙
3.1. Ví dụ đơn giản
Trong một câu đơn giản, chúng ta có thể sử dụng như sau:
我现在很繁忙。(Wǒ xiànzài hěn fán máng.)
“Bây giờ tôi rất bận rộn.”
3.2. Ví dụ trong bối cảnh hàng ngày
Dưới đây là một ví dụ khác, được sử dụng trong tình huống cụ thể:
上个月我们的公司非常繁忙。(Shàng gè yuè wǒmen de gōngsī fēicháng fán máng.)
“Công ty chúng tôi rất bận rộn vào tháng trước.”
4. Ứng dụng của từ 繁忙 trong giao tiếp
Khả năng sử dụng từ 繁忙 trong giao tiếp hàng ngày giúp người học tiếng Trung hiểu rõ hơn về cách thể hiện tình cảm, tâm trạng, cũng như tình huống hiện tại. Nắm vững từ này cũng giúp cải thiện khả năng giao tiếp trong môi trường làm việc hoặc học tập, nơi mà sự bận rộn là điều phổ biến.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn