DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

繪畫 (Huì Huà) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa & Cách Dùng Từ Vựng Tiếng Trung Quan Trọng Này

繪畫 (huì huà) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung chỉ hoạt động vẽ tranh hoặc tác phẩm hội họa. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 繪畫 trong giao tiếp hàng ngày.

1. 繪畫 (Huì Huà) Nghĩa Là Gì?

Từ 繪畫 (huì huà) gồm hai chữ Hán:

  • 繪 (huì): Vẽ, phác họa
  • 畫 (huà): Tranh, bức họa

Khi kết hợp, 繪畫 mang nghĩa là “hội họa” hoặc “vẽ tranh”, chỉ cả quá trình sáng tạo lẫn tác phẩm nghệ thuật.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 繪畫

2.1. Vai Trò Trong Câu

繪畫 có thể đóng vai trò:

  • Danh từ: 他的繪畫很抽象 (Tā de huìhuà hěn chōuxiàng) – Bức tranh của anh ấy rất trừu tượng
  • Động từ: 我喜歡繪畫 (Wǒ xǐhuān huìhuà) – Tôi thích vẽ tranh

2.2. Cụm Từ Thông Dụng

  • 繪畫技巧 (huìhuà jìqiǎo): Kỹ thuật vẽ tranh
  • 繪畫作品 (huìhuà zuòpǐn): Tác phẩm hội họa
  • 繪畫課 (huìhuà kè): Lớp học vẽ ngữ pháp tiếng Đài Loan

3. Ví Dụ Câu Chứa 繪畫

Câu tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
她從小就熱愛繪畫 Tā cóngxiǎo jiù rè’ài huìhuà Cô ấy yêu thích vẽ tranh từ nhỏ
這幅繪畫價值連城 Zhè fú huìhuà jiàzhí liánchéng Bức tranh này có giá trị rất lớn

4. Phân Biệt 繪畫 Với Các Từ Liên Quan

繪畫 thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, khác với:

  • 畫圖 (huàtú): Vẽ kỹ thuật, biểu đồ
  • 塗鴉 (túyā): Vẽ nguệch ngoạc

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ngữ pháp tiếng Đài Loan0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

5/5 - (1 bình chọn)

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo