1. Tìm Hiểu Ý Nghĩa Của Từ 繼任 (jì rèn)
Từ 繼任 (jì rèn) trong tiếng Trung có nghĩa là “kế nhiệm” hoặc “tiếp quản”. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh về việc một người nào đó đảm nhận vị trí hoặc trách nhiệm của người khác, đặc biệt là trong các tổ chức, công ty hay trong chính trị.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 繼任
2.1. Nghĩa và Cách Đọc
Từ “繼” (jì) có nghĩa là “kế tục” hoặc “tiếp tục”, trong khi “任” (rèn) có nghĩa là “nhậm” hay “giao phó”. Khi kết hợp lại, “繼任” miêu tả hành động tiếp nhận một vai trò hoặc trách nhiệm từ người khác.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Cấu trúc câu với từ “繼任” thường đi kèm với vị trí hoặc trách nhiệm mà một người sẽ tiếp nhận. Ví dụ: “她将於下月繼任總經理一職。” (Cô ấy sẽ tiếp nhận vị trí Tổng Giám đốc vào tháng tới).
3. Ví Dụ Cụ Thể Với Từ 繼任
3.1. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Doanh Nghiệp
Ví dụ: “他在公司工作多年後,終於繼任了董事長的職位。” (Sau nhiều năm làm việc tại công ty, anh ấy cuối cùng đã kế nhiệm vị trí Chủ tịch).
3.2. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Chính Trị
Ví dụ: “新總統將於下週繼任,大家都非常期待他的政策。” (Tổng thống mới sẽ kế nhiệm vào tuần tới, mọi người đều rất mong chờ các chính sách của ông ấy).
4. Kết Luận
Từ 繼任 (jì rèn) không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần là “kế nhiệm”, mà còn gắn bó mật thiết với văn hóa doanh nghiệp và xã hội. Việc hiểu rõ về từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong mọi tình huống.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn