DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

繼承 (jì chéng) là gì? Cách dùng & Ngữ pháp từ 繼承 trong tiếng Đài Loan

Trong hành trình chinh phục tiếng Đài Loan, từ 繼承 (jì chéng) là một từ khóa quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải mã toàn diện về ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 繼承.

1. 繼承 (jì chéng) nghĩa là gì?

Từ 繼承 (jì chéng) trong tiếng Đài Loan có nghĩa chính là “kế thừa”, “thừa kế” hoặc “tiếp nối”. Đây là một động từ thường dùng trong các ngữ cảnh:

  • Kế thừa tài sản, di sản
  • Tiếp nối truyền thống, văn hóa
  • Thừa hưởng đặc điểm, tính chất

Ví dụ phân tích nghĩa:

他繼承了父親的公司 (Tā jìchéngle fùqīn de gōngsī) – Anh ấy kế thừa công ty của cha mình

2. Cách đặt câu với từ 繼承

2.1. Câu cơ bản với 繼承

她繼承了祖母的珠寶 (Tā jìchéngle zǔmǔ de zhūbǎo) – Cô ấy thừa kế trang sức của bà

2.2. Câu phức với 繼承

因為他是長子,所以繼承了家族企業 (Yīnwèi tā shì zhǎngzǐ, suǒyǐ jìchéngle jiāzú qǐyè) – Vì là con trưởng nên anh ấy kế thừa doanh nghiệp gia đình

3. Cấu trúc ngữ pháp của 繼承

3.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 繼承 + 了 + Tân ngữ

例子: 我繼承了這棟房子 (Wǒ jìchéngle zhè dòng fángzi) – Tôi thừa kế ngôi nhà này

3.2. Cấu trúc mở rộng

Chủ ngữ + 從 + Người để lại + 繼承 + 了 + Tân ngữ

例子: 他從叔叔那裡繼承了農場 (Tā cóng shūshu nàlǐ jìchéngle nóngchǎng) – Anh ấy thừa kế nông trại từ người chú

4. Ứng dụng thực tế của 繼承

Từ 繼承 thường xuất hiện trong: học tiếng Trung

  • Văn bản pháp luật về thừa kế
  • Bài viết về văn hóa truyền thống
  • Hội thoại gia đình

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  ngữ pháp tiếng Đài Loanhttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo