1. 纖維 (xiān wéi) Là Gì?
纖維 (xiān wéi) là một từ ghép trong tiếng Trung, có nghĩa là “sợi” hoặc “chất xơ”. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như dệt may, y học, và dinh dưỡng.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 纖維
Từ 纖維 được cấu tạo bởi hai chữ Hán:
- 纖 (xiān): nghĩa là “mảnh”, “nhỏ”
- 維 (wéi): nghĩa là “duy trì”, “giữ”
3. Cách Sử Dụng 纖維 Trong Câu
3.1. Vai Trò Ngữ Pháp
纖維 có thể đóng vai trò là danh từ trong câu, thường được sử dụng để chỉ các loại sợi hoặc chất xơ.
3.2. Ví Dụ Thực Tế
- 這種布料含有天然纖維 (zhè zhǒng bù liào hán yǒu tiān rán xiān wéi) – Loại vải này chứa sợi tự nhiên
- 多吃蔬菜可以攝取更多纖維 (duō chī shū cài kě yǐ shè qǔ gèng duō xiān wéi) – Ăn nhiều rau có thể hấp thụ nhiều chất xơ hơn
4. Ứng Dụng Thực Tế
纖維 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành dệt may
- Dinh dưỡng và sức khỏe
- Y học và dược phẩm
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn