I. Định Nghĩa 纵容 (zòngróng)
Từ 纵容 (zòngróng) có nghĩa là “bao che”, “thả lỏng”, hay “cho phép hành vi sai trái”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một người hay một tổ chức không có hành động cưỡng chế hay can thiệp vào những hành động không đúng mực của người khác. 纵容 thể hiện sự khoan dung hay sự thiếu kiểm soát đối với các hành động không tốt.
II. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 纵容
1. Phân tích từng phần
Từ 纵容 bao gồm hai phần tử chính:
– 纵 (zòng): có nghĩa là “thả lỏng”, “để tự do”.
– 容 (róng): có nghĩa là “chấp nhận”, “cho phép”.
Khi kết hợp lại, 纵容 mang nghĩa là “cho phép một cách tự do”, đặc biệt trong bối cảnh không kiểm soát hoặc không can thiệp.
2. Cách sử dụng trong câu
Khi sử dụng từ 纵容 trong câu, bạn có thể áp dụng như sau:
- Chủ ngữ + 纵容 + Tân ngữ.
III. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 纵容
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 纵容 trong câu:
1. Ví dụ 1
她对孩子的坏行为总是纵容。
Dịch: Cô ấy luôn bao che những hành vi xấu của đứa trẻ.
2. Ví dụ 2
政府不能再纵容那些违法行为。
Dịch: Chính phủ không thể tiếp tục bao che cho những hành vi vi phạm pháp luật này nữa.
3. Ví dụ 3
纵容只会让问题变得更加严重。
Dịch: Bao che chỉ làm cho vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn.
IV. Kết Luận
Từ 纵容 (zòngróng) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ mà còn phản ánh một thái độ trong xã hội. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về 纵容.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn