Trong tiếng Trung, từ 细胞 (xìbāo) có nghĩa là “tế bào”. Đây là đơn vị cơ bản nhất của sự sống, đóng vai trò quan trọng trong mọi quá trình sinh học. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp hoạt động của nó, cùng với các ví dụ minh họa cụ thể.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 细胞
Từ 细胞 (xìbāo) được cấu tạo từ hai ký tự:
- 细 (xì): có nghĩa là “nhỏ, tinh tế”.
- 胞 (bāo): có nghĩa là “bầu, tế bào”.
Khi kết hợp với nhau, 细胞 mang nghĩa chỉ về một đơn vị nhỏ trong cơ thể sống.
Ứng dụng trong ngữ pháp tiếng Trung
Từ 细胞 thường xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến sinh học, y học, hoặc các nghiên cứu khoa học. Ví dụ như:
- 细胞膜 (xìbāo mó): màng tế bào.
- 细胞分裂 (xìbāo fēnliè): phân chia tế bào.
Ví dụ minh họa cho từ 细胞
1. Câu đơn giản
这是一个细胞。
Zhè shì yīgè xìbāo.
(Đây là một tế bào.)
2. Câu phức tạp hơn
人体内的细胞数量众多,构成了整个生命体。
Réntǐ nèi de xìbāo shùliàng zhòngduō, gòuchéngle zhěnggè shēngmìngtǐ.
(Số lượng tế bào trong cơ thể con người rất nhiều, hình thành nên toàn bộ cơ thể sống.)
Ứng dụng thực tế của kiến thức về 细胞
Hiểu biết về tế bào không chỉ có giá trị trong lĩnh vực sinh học mà còn ứng dụng nhiều trong y học, dinh dưỡng, và nghiên cứu tế bào gốc. Điều này giúp cho các nhà khoa học có cái nhìn sâu sắc hơn về bệnh dịch và cách điều trị.
Kết luận
Từ 细胞 (xìbāo) không chỉ đơn giản là “tế bào” mà còn mở ra cả một thế giới về sinh học và y học. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này cùng với cách sử dụng nó trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn