1. Khái Niệm Về Từ 经过 (jīngguò)
Từ 经过 (jīngguò) trong tiếng Trung có nghĩa là “trải qua” hoặc “đi qua”. Từ này thể hiện hành động xảy ra trong một khoảng thời gian hoặc không gian nào đó và thường được dùng để chỉ một quá trình hoặc sự kiện đã xảy ra.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 经过
2.1. Cấu Trúc Cơ Bản
Cấu trúc cơ bản của từ 经过 được sử dụng như sau:
经过 + N (tên sự việc hoặc hoạt động) + Động từ
Ví dụ: 经过努力学习,我终于通过了考试。 (经过 nǔlì xuéxí, wǒ zhōngyú tōngguòle kǎoshì.) – “Sau khi trải qua việc học tập chăm chỉ, cuối cùng tôi đã vượt qua kỳ thi.”
2.2. Cách Sử Dụng 经过 Trong Các Ngữ Cảnh Khác Nhau
Có thể sử dụng 经过 để diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:
- Để chỉ quá trình: 经过这些 khó khăn, tôi đã học hỏi rất nhiều.
- Để chỉ thời gian: 我经过很长时间才明白这个问题。 (Wǒ jīngguò hěn cháng shíjiān cái míngbái zhège wèntí.) – “Tôi trải qua một khoảng thời gian dài mới hiểu vấn đề này.”
3. Ví Dụ Minh Họa Cụ Thể Về Từ 经过
3.1. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Hàng Ngày
Ví dụ 1: 我经过商店的时候,看到他正在买东西。 (Wǒ jīngguò shāngdiàn de shíhòu, kàn dào tā zhèngzài mǎi dōngxī.) – “Khi tôi đi qua cửa hàng, tôi thấy anh ấy đang mua sắm.”
3.2. Ví Dụ Trong Tình Huống Giao Tiếp
Ví dụ 2: 经过这段 thời gian, chúng ta đã có nhiều kỷ niệm đẹp. (Jīngguò zhè duàn shíjiān, wǒmen yǒu hěnduō jìniàn měi.)
4. Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 经过
Khi sử dụng 经过, người học cần lưu ý một số điểm sau đây:
- Đảm bảo ngữ cảnh sử dụng phù hợp với ý nghĩa của từ.
- Chú ý đến cách phát âm chính xác của từ để giao tiếp hiệu quả.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn