Giới thiệu về 绑架 (bǎngjià)
Trong tiếng Trung, từ 绑架 (bǎngjià) có nghĩa là “bắt cóc.” Đây là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong các tình huống pháp lý và truyền thông để diễn tả hành động bắt giữ một ai đó thường với mục đích đòi tiền chuộc. Việc hiểu đúng ý nghĩa và cách sử dụng của từ 绑架 là rất quan trọng khi giao tiếp trong tiếng Trung.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 绑架
Phân tích cấu trúc
Từ 绑架 được cấu thành từ hai ký tự:
- 绑 (bǎng): có nghĩa là “buộc” hoặc “trói”.
- 架 (jià): có nghĩa là “giá” hoặc “khung.” Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, nó liên quan đến việc giữ hoặc kiểm soát một ai đó.
Do đó, 绑架 có thể được hiểu là hành động buộc hoặc trói một người nào đó, dẫn đến việc bắt giữ trái phép.
Ví dụ minh họa cho từ 绑架
Câu sử dụng từ 绑架
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 绑架:
- 例句 1: 他被绑架了。 (Tā bèi bǎngjiàle.) – Anh ấy đã bị bắt cóc.
- 例句 2: 警方正在调查绑架案。 (Jǐngfāng zhèngzài diàochá bǎngjià àn.) – Cảnh sát đang điều tra vụ bắt cóc.
- 例句 3: 她的父母为她的绑架支付了赎金。 (Tā de fùmǔ wèi tā de bǎngjià zhīfùle shújīn.) – Bố mẹ cô ấy đã trả tiền chuộc cho việc bắt cóc của cô ấy.
Tổng kết
Thông qua bài viết này, bạn đã hiểu được 绑架 (bǎngjià) có nghĩa là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong thực tế qua những câu ví dụ cụ thể. Đây là một từ có tính chất nghiêm trọng, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến pháp luật và an ninh. Việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn