DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

统统 (tǒngtǒng) Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa & Ví Dụ Minh Họa

1. Giới Thiệu Về Từ 统统 (tǒngtǒng)

Trong tiếng Trung, 统统 (tǒngtǒng) thường được dịch là “tất cả” hoặc “toàn bộ”. Từ này được sử dụng để chỉ sự tổng hợp hoặc tính bao quát của một nhóm, một danh sách hoặc một tình huống nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 统统

Từ 统统 có thể được sử dụng dưới dạng trạng từ trong câu. Cấu trúc ngữ pháp của nó thường nằm trong một câu đơn giản, nơi nó bổ sung cho động từ hoặc được sử dụng để nhấn mạnh đối tượng mà nó đề cập.

2.1. Ví Dụ Cấu Trúc Ngữ Pháp

Ví dụ: “他统统都来了。” (Tā tǒngtǒng dōu lái le.) dịch là “Tất cả bọn họ đều đã đến.” Trong câu này, 统统 nhấn mạnh rằng không thiếu ai trong nhóm đã có mặt.

3. Sử Dụng 统统 Trong Các Tình Huống Khác Nhau

统统 không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường mà còn có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau để thể hiện sự toàn diện.

3.1. Ví Dụ Minh Họa

– Tôi đã học tất cả các từ mới trong sách: “我把书里的新词统统学会了。” (Wǒ bǎ shū lǐ de xīn cí tǒngtǒng xué huì le.) tiếng Trung

– Trong một bữa tiệc, mọi người đều có mặt: “聚会上,大家统统来了。” (Jùhuì shàng, dàjiā tǒngtǒng lái le.)统统

4. Tổng Kết

Từ 统统 (tǒngtǒng) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, giúp diễn đạt sự tổng thể và bao quát. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng sẽ giúp ích rất nhiều cho quá trình học tiếng Trung của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo