DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

维护 (wéihù) – Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 维护 (wéihù) là gì? sử dụng từ 维护

Từ 维护 (wéihù) trong tiếng Trung có nghĩa là “duy trì” hoặc “bảo trì”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chăm sóc, bảo vệ hoặc giữ gìn một điều gì đó, từ cơ sở hạ tầng đến mối quan hệ cá nhân.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 维护

维护 là một từ ghép gồm hai thành phần chính:

  • 维 (wéi): có nghĩa là duy trì, giữ gìn.
  • 护 (hù): có nghĩa là bảo vệ, bảo hộ.

Do đó, 维护 có thể hiểu là hành động “giữ gìn và bảo vệ”. Trong ngữ pháp tiếng Trung, từ 维护 là một động từ và nó có thể được sử dụng trong nhiều câu khác nhau thể hiện ý tưởng bảo trì hoặc duy trì.

3. Cách sử dụng từ 维护 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 维护 trong câu:

Ví dụ 1:

我们要定期维护设备。 (Wǒmen yào dìngqī wéihù shèbèi.)

Ý nghĩa: Chúng ta cần thường xuyên bảo trì thiết bị.

Ví dụ 2:

维护良好的公共卫生是每个公民的责任。 (Wéihù liánghǎo de gōnggòng wèishēng shì měi gè gōngmín de zérèn.)

Ý nghĩa: Duy trì môi trường công cộng tốt là trách nhiệm của mỗi công dân.

Ví dụ 3:

公司需要维护与客户的关系。 (Gōngsī xūyào wéihù yǔ kèhù de guānxì.)

Ý nghĩa: Công ty cần duy trì mối quan hệ với khách hàng.

4. Kết luận

Từ 维护 (wéihù) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn mang đến những ý nghĩa sâu xa về trách nhiệm trong việc bảo trì và bảo vệ. Cách sử dụng của từ này rất đa dạng và có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hi vọng rằng bài viết này giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về từ 维护 và cách sử dụng của nó trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 维护0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo