DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

编造 (biānzào) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

编造 (biānzào) là một từ trong tiếng Trung, mang ý nghĩa rất đặc biệt và phong phú. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá chi tiết về từ này từ định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cho đến các ví dụ minh họa cụ thể. Hãy cùng tìm hiểu!

Tìm Hiểu Định Nghĩa Của 编造 (biānzào)

Từ 编造 (biānzào) có nghĩa là “bịa ra” hoặc “chế tạo”. Nó thường được dùng để chỉ hành động tạo ra một cái gì đó mà không có cơ sở thực tế, có thể là một câu chuyện, thông tin hay sự kiện. Từ ngữ này mang tính tiêu cực, thường chỉ những điều gian dối hoặc không đáng tin cậy.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 编造

Cấu trúc ngữ pháp của 编造 bao gồm hai phần:

  • 编 (biān): có nghĩa là “biên soạn” hoặc “chỉnh sửa”.
  • 造 (zào): nghĩa là “tạo ra” hoặc “sáng tạo”. biānzào

Khi kết hợp lại, 编造 mang nghĩa là “biên soạn một cách không trung thực”. Đây là từ chỉ hành động có ý đồ xấu, như trong việc tạo ra thông tin sai lệch. nghĩa của 编造

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 编造

Ví Dụ 1

这个新闻是完全编造的。

Phiên dịch: Tin tức này hoàn toàn là giả mạo.

Ví Dụ 2

他总是编造借口来逃避责任。

Phiên dịch: Anh ấy luôn bịa ra lý do để trốn tránh trách nhiệm.

Ví Dụ 3

编造谎言只会让事情变得更糟。

Phiên dịch: Bịa đặt lời nói dối chỉ khiến mọi việc trở nên tồi tệ hơn.编造

Tổng Kết

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu rất nhiều về từ 编造 (biānzào) bao gồm ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như những ví dụ minh họa cụ thể. Hi vọng rằng, những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này và sử dụng nó một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Trung của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

5/5 - (1 bình chọn)

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo