1. Định Nghĩa của 缺陷 (quēxiàn)
缺陷 (quēxiàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “khuyết điểm” hoặc “thiếu sót”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều không hoàn hảo, những khuyết điểm trong một sản phẩm, một tình huống hay ngay cả trong con người. Khi đánh giá một sản phẩm, người ta thường sử dụng thuật ngữ này để nhấn mạnh những điểm chưa đạt yêu cầu.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 缺陷 (quēxiàn)
缺陷 (quēxiàn) được cấu tạo từ hai thành phần:
缺 (quē) nghĩa là “thiếu” và
陷 (xiàn) nghĩa là “bẫy”, “rơi vào”. Cùng nhau, chúng tạo thành khái niệm về việc thiếu hụt hoặc nhược điểm.
Từ “缺陷” thường đi kèm với các danh từ khác để làm rõ nghĩa hơn. Ví dụ: “质量缺陷” (zhìliàng quēxiàn) có nghĩa là “khuyết điểm chất lượng”.
3. Ví dụ Minh Họa cho 缺陷 (quēxiàn)
3.1 Ví dụ trong ngành Sản Xuất
“这款手机存在一些质量缺陷。” (Zhè kuǎn shǒujī cúnzài yīxiē zhìliàng quēxiàn.)
Dịch: “Chiếc điện thoại này có một số khuyết điểm về chất lượng.”
3.2 Ví dụ trong Khoa Học
“这个实验的缺陷在于数据不够准确。” (Zhège shíyàn de quēxiàn zàiyú shùjù bùgòu zhǔnquè.)
Dịch: “Khuyết điểm của thí nghiệm này là dữ liệu không đủ chính xác.”
3.3 Ví dụ trong Cuộc Sống Hàng Ngày
“每个人都有自己的缺陷。” (Měi gèrén dōu yǒu zìjǐ de quēxiàn.)
Dịch: “Mỗi người đều có khuyết điểm của riêng mình.”
4. Kết Luận
缺陷 (quēxiàn) là một từ có nghĩa sâu sắc trong tiếng Trung, thường được áp dụng để chỉ những khuyết điểm trong các lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu biết tốt hơn về các chủ đề liên quan.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn