DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

罚款 (fákuǎn) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về từ 罚款 (fákuǎn), một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung có liên quan đến hệ thống pháp luật và quản lý. Hãy khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa cho từ này ngay bây giờ!

1. 罚款 (fákuǎn) Là Gì?

罚款 (fákuǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là “phạt tiền”. Đây là hình thức xử phạt hành chính mà các cá nhân hoặc tổ chức phải chịu khi vi phạm các quy định hoặc luật pháp. Việc phạt tiền thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như giao thông, môi trường và kinh doanh.

1.1. Ứng Dụng Của 罚款 Trong Cuộc Sống

Người dân có thể bị phạt tiền khi vi phạm luật giao thông như chạy quá tốc độ, đỗ xe sai quy định hoặc không chấp hành biển báo giao thông. Ở các lĩnh vực khác, ví dụ như doanh nghiệp, phạt tiền có thể áp dụng cho việc vi phạm về bảo vệ môi trường hoặc quy định kinh doanh.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 罚款

Cấu trúc ngữ pháp của từ 罚款 (fákuǎn) có thể được phân tích như sau:

  • 罚 (fá): có nghĩa là “phạt” hoặc “trừng phạt”.
  • 款 (kuǎn): có nghĩa là “khoản tiền”.

Từ này được ghép lại để chỉ hành động phạt bằng tiền.

2.1. Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng từ 罚款 trong câu, bạn có thể áp dụng các cấu trúc sau: tiếng Trung

  • Chủ ngữ + phạt tiền + đối tượng: 我们因为违反法律而罚款。
    (Wǒmen yīnwèi wéifǎn fǎlǜ ér fákuǎn.) – Chúng tôi bị phạt tiền vì vi phạm luật pháp. tiếng Trung
  • Đối tượng + bị phạt tiền: 司机因超速被罚款。
    (Sījī yīn chāosù bèi fákuǎn.) – Tài xế bị phạt tiền vì chạy quá tốc độ.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 罚款

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể cho việc sử dụng từ 罚款:

  • 学校对不遵守规定的学生罚款。
    (Xuéxiào duì bù zūnshǒu guīdìng de xuéshēng fákuǎn.) – Trường học phạt tiền học sinh không tuân thủ quy định. ví dụ 罚款
  • 公司因为环境污染问题被罚款。
    (Gōngsī yīnwèi huánjìng wūrǎn wèntí bèi fákuǎn.) – Công ty bị phạt tiền vì vấn đề ô nhiễm môi trường.
  • 他迟到,所以被罚款。
    (Tā chídào, suǒyǐ bèi fákuǎn.) – Anh ấy đến muộn, nên bị phạt tiền.

4. Kết Luận

Từ 罚款 (fákuǎn) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn phản ánh sự quan trọng của việc tuân thủ luật pháp và các quy định trong đời sống. Việc hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong các tình huống liên quan đến pháp luật hoặc quản lý.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo