DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

罷了 (bà le) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quan trọng

Trong quá trình học tiếng Trung và tiếng Đài Loan, 罷了 (bà le) là một từ thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 罷了 giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.

1. 罷了 (bà le) nghĩa là gì?

Từ 罷了 (bà le) trong tiếng Trung có hai nghĩa chính:

1.1. Nghĩa thứ nhất: “Thôi vậy”, “chỉ có thế thôi”

Diễn tả sự nhượng bộ, chấp nhận hoặc kết thúc một vấn đề nào đó.

Ví dụ: 他不來就算了,我們自己去吧!(Tā bù lái jiù suàn le, wǒmen zìjǐ qù ba!) – “Nó không đến thì thôi vậy, chúng ta tự đi đi!”

1.2. Nghĩa thứ hai: “Chỉ là”, “không qua”

Dùng để giảm nhẹ mức độ hoặc tầm quan trọng của sự việc.

Ví dụ: 這不過是小問題罷了。(Zhè bùguò shì xiǎo wèntí bàle.) – “Đây chỉ là vấn đề nhỏ thôi.”

2. Cấu trúc ngữ pháp của 罷了 (bà le)

2.1. Cấu trúc 1: [Câu] + 罷了

Dùng ở cuối câu để biểu thị sự nhẹ nhàng hóa hoặc kết thúc vấn đề.

Ví dụ: 我只是隨便說說罷了。(Wǒ zhǐshì suíbiàn shuō shuō bàle.) – “Tôi chỉ nói đùa thôi mà.”

2.2. Cấu trúc 2: 不過/只是 + [Nội dung] + 罷了 bà le tiếng Trung

Nhấn mạnh sự giới hạn hoặc giảm nhẹ mức độ.

Ví dụ: 他不過是個小孩子罷了。(Tā bùguò shì gè xiǎo háizi bàle.) – “Nó chỉ là một đứa trẻ thôi.”

3. Cách đặt câu với 罷了 (bà le)

3.1. Câu ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

  • 你不去就算了,我自己去罷了。(Nǐ bù qù jiù suàn le, wǒ zìjǐ qù bàle.) – “Bạn không đi thì thôi, tôi tự đi vậy.”
  • 這不過是場夢罷了。(Zhè bùguò shì chǎng mèng bàle.) – “Đây chỉ là một giấc mơ thôi.”

3.2. Câu ví dụ trong văn viết

  • 人生不過是場旅行罷了。(Rénshēng bùguò shì chǎng lǚxíng bàle.) – “Cuộc đời chỉ là một chuyến du lịch thôi.”
  • 他的成功不過是運氣好罷了。(Tā de chénggōng bùguò shì yùnqì hǎo bàle.) – “Thành công của anh ta chỉ là may mắn thôi.”

4. Phân biệt 罷了 với các từ tương tự

Bảng so sánh 罷了 với các từ có nghĩa tương tự:

Từ vựng Ý nghĩa Sắc thái
罷了 (bà le) Thôi vậy, chỉ là Nhẹ nhàng, chấp nhận
算了 (suàn le) Thôi vậy Bỏ qua, không quan tâm nữa
而已 (ér yǐ) Chỉ là Trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo