1. Định nghĩa từ 美丽 (měilì)
美丽 (měilì) trong tiếng Trung có nghĩa là “đẹp”, “xinh đẹp”. Từ này thường được sử dụng để chỉ vẻ đẹp về ngoại hình hoặc phong cảnh. Chẳng hạn như khi chúng ta mô tả một người phụ nữ xinh đẹp hoặc một cảnh sắc thiên nhiên tuyệt vời.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 美丽 (měilì)
美丽 là một tính từ trong tiếng Trung, được sử dụng để mô tả đặc điểm của danh từ. Cấu trúc chung khi sử dụng từ này là:
Tính từ (美丽) + Danh từ
Ví dụ: 这幅画非常美丽 (Zhè fú huà fēicháng měilì) – Bức tranh này rất đẹp.
3. Ví dụ minh họa cho từ 美丽 (měilì)
3.1 Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày
Bạn có thể nghe câu: 她真美丽!(Tā zhēn měilì!) nghĩa là “Cô ấy thật xinh đẹp!” khi ai đó khen ngợi một người phụ nữ.
3.2 Ví dụ trong văn học
Trong văn học, 美丽 thường được sử dụng để mô tả thiên nhiên. Ví dụ: 这个地方的风景是美丽的。(Zhège dìfāng de fēngjǐng shì měilì de.) có nghĩa là “Cảnh sắc của nơi này rất đẹp.”
3.3 Ví dụ trong giao tiếp
Khi bạn nói chuyện và muốn khen ai đó, bạn có thể nói: 你今天真美丽。(Nǐ jīntiān zhēn měilì.) – Hôm nay bạn thật xinh đẹp.
4. Mở rộng từ vựng liên quan
Ngoài 美丽, còn có một số từ đồng nghĩa khác cũng diễn tả sự đẹp đẽ như: 漂亮 (piàoliang) và 秀丽 (xiùlì).
5. Kết luận
美丽 (měilì) không chỉ đơn thuần là đẹp, mà còn mang trong mình ý nghĩa sâu sắc về cái đẹp trong văn hóa Trung Quốc. Hiểu rõ cách sử dụng và ngữ pháp xung quanh từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn