DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

美味 (měiwèi) – Khám Phá Ý Nghĩa & Cấu Trúc Ngữ Pháp

美味 (měiwèi) là gì?

Từ 美味 (měiwèi) trong tiếng Trung có nghĩa là “ngon” hoặc “thú vị”. Đây là một từ rất phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến ẩm thực. Từ này không chỉ được sử dụng để mô tả các món ăn ngon mà còn bao hàm sự cảm nhận, trải nghiệm về những gì tuyệt vời mà ẩm thực mang lại.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 美味 khẩu vị

Về ngữ pháp

美味 (měiwèi) là một danh từ, và có thể được dùng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác. Cấu trúc phổ biến là:

  • 美味 + 的 + Danh từ: sử dụng để mô tả danh từ bằng hình thức ngắn gọn nhất.
  • 很美味: dùng để nhấn mạnh hơn về tính ngon miệng.

Cách sử dụng và ví dụ cụ thể

Trong thực tế, 美味 (měiwèi) thường được sử dụng trong các câu như:

  • 这道菜好美味!(Zhè dào cài hǎo měiwèi!) – Món này thật là ngon!
  • 这家餐厅的食物很美味。(Zhè jiā cāntīng de shíwù hěn měiwèi.) – Thức ăn ở nhà hàng này rất ngon.

Những ví dụ khác về 美味

Dưới đây là một số ví dụ khác để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 美味 (měiwèi):

  • 昨晚的晚餐非常美味。(Zuó wǎn de wǎncān fēicháng měiwèi.) – Bữa tối tối qua thật là ngon.
  • 这个蛋糕看起来很美味。(Zhège dàn’āo kàn qǐlái hěn měiwèi.) – Cái bánh này nhìn thật hấp dẫn.

Kết luận

美味 (měiwèi) không chỉ đơn thuần là một từ miêu tả món ăn mà còn chứa đựng những cảm xúc và kỷ niệm liên quan đến ẩm thực. Qua bài viết này, hi vọng bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 美味 (měiwèi) trong tiếng Trung. Hãy thử áp dụng nó trong cuộc sống hàng ngày của bạn để tăng cường khả năng giao tiếp nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo