DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

美滿 (měi mǎn) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

1. Giới thiệu về 美滿 (měi mǎn)

Từ “美滿” (měi mǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là “đầy đủ và hoàn hảo”. Nó thường được dùng để miêu tả một trạng thái hạnh phúc, viên mãn trong cuộc sống, đặc biệt liên quan đến gia đình, tình yêu và công việc. Sự kết hợp giữa hai chữ “美” (měi) có nghĩa là “đẹp” và “滿” (mǎn) có nghĩa là “đầy”, tạo nên hình ảnh về sự viên mãn trong mọi khía cạnh.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 美滿

2.1. Thành phần cấu tạo

美滿 là một từ ghép gồm hai từ: “美” (měi) và “滿” (mǎn). Từ “美” (měi) thể hiện vẻ đẹp, sự hoàn mỹ, trong khi từ “滿” (mǎn) thể hiện sự đầy đủ, trọn vẹn.美滿

2.2. Chức năng trong câu

美滿 thường được dùng như một tính từ trong câu, mô tả cảm xúc, tình huống hoặc trạng thái của một đối tượng nào đó.

3. Cách sử dụng và ví dụ với 美滿

3.1. Cách đặt câu

美滿 có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các danh từ khác. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

3.2. Ví dụ câu美滿

  • 家庭美滿。 (Jiātíng měi mǎn.)
  • «Gia đình hạnh phúc.» měi mǎn

  • 他的生活非常美滿。 (Tā de shēnghuó fēicháng měi mǎn.)
  • «Cuộc sống của anh ấy rất viên mãn.»

  • 我們的婚姻美滿,沒有爭吵。 (Wǒmen de hūnyīn měi mǎn, méiyǒu zhēngchǎo.)
  • «Cuộc hôn nhân của chúng tôi viên mãn, không có cãi vã.»

4. Kết luận

美滿 (měi mǎn) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn mang lại giá trị cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc về sự hoàn thiện trong cuộc sống. Học cách sử dụng từ này có thể giúp bạn diễn đạt được nhiều ý tưởng và cảm xúc phong phú hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo