DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

美麗 (Měilì) Là Gì? Cách Dùng Từ “Đẹp” Trong Tiếng Trung & Đài Loan

Trong 100 từ đầu tiên: 美麗 (měilì) là từ vựng quan trọng khi học tiếng Trung và tiếng Đài Loan, mang nghĩa “đẹp” hoặc “xinh đẹp”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 美麗.

1. 美麗 (Měilì) Nghĩa Là Gì?

Từ 美麗 gồm hai chữ Hán:

  • 美 (měi): Vẻ đẹp, mỹ lệ
  • 麗 (lì): Lộng lẫy, tươi đẹp

Khi kết hợp, 美麗 diễn tả vẻ đẹp toàn diện từ ngoại hình đến tâm hồn.

1.1 Phân Biệt 美麗 Với Các Từ Chỉ Vẻ Đẹp Khác

So sánh với:

  • 漂亮 (piàoliang): Đẹp (thiên về ngoại hình)
  • 好看 (hǎokàn): Ưa nhìn
  • 帥 (shuài): Đẹp trai (dành cho nam)

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 美麗

2.1 Vị Trí Trong Câu

美麗 thường đứng:

  • Trước danh từ: 美麗的風景 (měilì de fēngjǐng) – phong cảnh đẹp
  • Sau động từ “是”: 她是美麗的 (tā shì měilì de) – Cô ấy xinh đẹp

2.2 Cách Thêm Trợ Từ 的

Khi bổ nghĩa cho danh từ, luôn thêm 的:

✅ 美麗的花朵 (měilì de huāduǒ) – bông hoa đẹp
❌ 美麗花朵 (thiếu 的)

3. Ví Dụ Câu Chứa 美麗

3.1 Câu Đơn Giản

  • 這座山很美麗 (Zhè zuò shān hěn měilì) – Ngọn núi này rất đẹp
  • 她的笑容非常美麗 (Tā de xiàoróng fēicháng měilì) – Nụ cười của cô ấy vô cùng xinh đẹp

3.2 Câu Phức Tạp

雖然天氣不好,但這裡的夜景依然美麗 (Suīrán tiānqì bù hǎo, dàn zhèlǐ de yèjǐng yīrán měilì) – Dù thời tiết xấu nhưng cảnh đêm ở đây vẫn đẹp

4. Ứng Dụng Thực Tế Khi Học Tiếng Trung

Áp dụng từ 美麗 khi:

  • Miêu tả phong cảnh du lịch
  • Khen ngợi ngoại hình
  • Viết văn miêu tả học tiếng trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo