DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

美 (Měi) Nghĩa Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa & Cách Dùng Từ “Đẹp” Trong Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 美 (měi) là một từ quan trọng với nhiều lớp nghĩa thú vị. Từ này không chỉ đơn thuần mang nghĩa “đẹp” mà còn chứa đựng nhiều sắc thái biểu đạt phong phú. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ 美 nghĩa là gì, cách đặt câu với từ 美 và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 美 (Měi) Nghĩa Là Gì?

Từ 美 (měi) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

1.1. Nghĩa cơ bản: Đẹp, xinh đẹp ngữ pháp tiếng trung

Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ 美, dùng để miêu tả vẻ đẹp về ngoại hình hoặc tinh thần.

1.2. Nghĩa mở rộng: Tốt, hoàn hảo

美 còn được dùng để chỉ sự hoàn hảo, tốt đẹp trong nhiều khía cạnh cuộc sống.

1.3. Nghĩa trong văn hóa: Nước Mỹ

Trong một số trường hợp, 美 là viết tắt của 美国 (Měiguó) – nước Mỹ.

2. Cách Đặt Câu Với Từ 美

Dưới đây là các ví dụ về cách sử dụng từ 美 trong câu:

2.1. Câu đơn giản với 美

她很美。(Tā hěn měi) – Cô ấy rất đẹp.

2.2. 美 trong cụm từ

美食 (měishí) – đồ ăn ngon

这个餐厅的美食很有名。(Zhège cāntīng de měishí hěn yǒumíng) – Đồ ăn ngon của nhà hàng này rất nổi tiếng. ngữ pháp tiếng trung

2.3. 美 trong thành ngữ

美中不足 (měi zhōng bù zú) – Đẹp nhưng chưa hoàn hảo

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 美

3.1. 美 + Danh từ

美女 (měinǚ) – người phụ nữ đẹp

3.2. 美 + Tính từ

美丽 (měilì) – xinh đẹp

3.3. 美 trong so sánh

她比她姐姐美。(Tā bǐ tā jiějie měi) – Cô ấy đẹp hơn chị gái mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo