DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

羞愧 (xiūkuì) là gì? Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này trong tiếng Trung

1. Định nghĩa từ “羞愧” (xiūkuì)

Trong tiếng Trung, “羞愧” (xiūkuì) có nghĩa là “xấu hổ”, “hối hận” hoặc “ngại ngùng”. Từ này được dùng để diễn tả cảm giác không thoải mái hoặc xấu hổ khi gặp phải tình huống bất lợi về mặt xã hội hoặc đạo đức.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “羞愧”

“羞愧” là một từ ghép trong tiếng Trung, bao gồm hai ký tự:

  • 羞 (xiū): có nghĩa là “xấu hổ”, “ngại”.
  • 愧 (kuì): có nghĩa là “hổ thẹn”, “xấu hổ”.

Khi kết hợp lại, “羞愧” thể hiện một cảm giác sâu sắc về sự hổ thẹn và xấu hổ, thường liên quan đến hành vi hoặc quyết định của chính mình.

3. Cách sử dụng từ “羞愧” trong câu

Để giúp thông hiểu hơn về cách sử dụng từ “羞愧”, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

3.1 Ví dụ trong câu:

  • 他感到非常羞愧。
    (Tā gǎndào fēicháng xiūkuì.)
    Nghĩa: Anh ấy cảm thấy rất xấu hổ.
  • 因为自己的错误,他倍感羞愧。
    (Yīnwèi zìjǐ de cuòwù, tā bèi gǎn xiūkuì.)
    Nghĩa: Vì lỗi lầm của bản thân, anh ấy cảm thấy hổ thẹn.
  • 在公共场合说错话让我很羞愧。
    (Zài gōnggòng chǎnghé shuō cuòhuà ràng wǒ hěn xiūkuì.)
    Nghĩa: Nói sai ở nơi công cộng khiến tôi rất xấu hổ.

4. Một số lưu ý khi sử dụng từ “羞愧”

“羞愧” thường được dùng trong các tình huống mà người nói muốn biểu đạt cảm xúc tội lỗi hay hối tiếc về những gì họ đã làm. Điều này có thể áp dụng cả trong giao tiếp hàng ngày hay trong những tình huống nghiêm túc hơn.

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo