DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

羡慕 (xiànmù) là gì? Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng trong ngữ pháp tiếng Trung

1. Khái niệm về từ 羡慕 (xiànmù)

Từ 羡慕 (xiànmù) trong tiếng Trung có nghĩa là “ngưỡng mộ”, “ghen tị”. Khi một người cảm thấy羡慕, họ thường nhìn nhận và đánh giá một điều gì đó mà họ không có, nhưng muốn sở hữu hoặc thể hiện cảm xúc ao ước đối với điều đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 羡慕 học tiếng Trung

Từ 羡慕 (xiànmù) là một động từ và có thể được sử dụng trong nhiều loại câu khác nhau. Cấu trúc cơ bản khi sử dụng từ này là:

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 羡慕 + Tân ngữ

Ví dụ: 我羡慕他的才华。(Wǒ xiànmù tā de cáihuá.) – Tôi ngưỡng mộ tài năng của anh ấy.

2.2. Hình thức các thì

Từ 羡慕 cũng có thể được diễn đạt ở nhiều thì khác nhau để thể hiện thời gian hoặc trạng thái. Ví dụ:

  • 现在我羡慕他。(Xiànzài wǒ xiànmù tā.) – Bây giờ tôi ngưỡng mộ anh ấy. xiànmù
  • 我曾经羡慕她。(Wǒ céngjīng xiànmù tā.) – Tôi đã từng ngưỡng mộ cô ấy.

3. Ví dụ minh họa cho từ 羡慕

3.1. Ví dụ thông thường

我羡慕她的生活。 (Wǒ xiànmù tā de shēnghuó.) – Tôi ngưỡng mộ cuộc sống của cô ấy.

3.2. Ví dụ trong các tình huống cụ thể

看到他旅行,我感到羡慕。 (Kàn dào tā lǚxíng, wǒ gǎndào xiànmù.) – Nhìn thấy anh ấy đi du lịch, tôi cảm thấy ghen tị.

3.3. Ví dụ trong văn học và hội thoại

在社交网上,我经常羡慕明星们的生活。 (Zài shèjiāo wǎng shàng, wǒ jīngcháng xiànmù míngxīng men de shēnghuó.) – Trên mạng xã hội, tôi thường ngưỡng mộ cuộc sống của các ngôi sao.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ học tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo