DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

義務 (yì wù) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 義務 trong tiếng Trung

1. 義務 (yì wù) là gì?義務

義務 (yì wù) là một từ ghép trong tiếng Trung, mang ý nghĩa “nghĩa vụ” hoặc “bổn phận”. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh chính thức và pháp lý.

2. Phân tích cấu trúc từ 義務

2.1. Cấu tạo từ

  • 義 (yì): nghĩa, đạo nghĩa cấu trúc ngữ pháp 義務
  • 務 (wù): công việc, nhiệm vụ

2.2. Các dạng kết hợp phổ biến

  • 義務教育 (yì wù jiào yù): giáo dục bắt buộc
  • 義務兵役 (yì wù bīng yì): nghĩa vụ quân sự
  • 履行義務 (lǚ xíng yì wù): thực hiện nghĩa vụ

3. Cấu trúc ngữ pháp của 義務

3.1. Vị trí trong câu

義務 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

3.2. Các mẫu câu phổ biến

  • 有義務… (yǒu yì wù): có nghĩa vụ…
  • 履行…的義務 (lǚ xíng… de yì wù): thực hiện nghĩa vụ…
  • 承擔義務 (chéng dān yì wù): gánh vác nghĩa vụ

4. Ví dụ thực tế

4.1. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

  • 每個公民都有納稅的義務。
    (Měi gè gōng mín dōu yǒu nà shuì de yì wù)
    Mỗi công dân đều có nghĩa vụ đóng thuế.
  • 父母有撫養子女的義務。
    (Fù mǔ yǒu fǔ yǎng zǐ nǚ de yì wù)
    Cha mẹ có nghĩa vụ nuôi dưỡng con cái.

4.2. Ví dụ trong văn bản pháp lý

  • 根據法律規定,公司有義務保護員工的隱私。
    (Gēn jù fǎ lǜ guī dìng, gōng sī yǒu yì wù bǎo hù yuán gōng de yǐn sī)
    Theo quy định của pháp luật, công ty có nghĩa vụ bảo vệ quyền riêng tư của nhân viên.

5. Lưu ý khi sử dụng 義務

  • Tránh nhầm lẫn với 責任 (zé rèn) – trách nhiệm
  • Chú ý ngữ cảnh sử dụng phù hợp
  • Kết hợp đúng với các từ ngữ pháp

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo