DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

翩翩 (piān piān) Là gì? Khám Phá Đặc Điểm và Cách Sử Dụng

1. Giới thiệu về từ 翩翩 (piān piān)

翩翩 (piān piān) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “bay lượn”, “nhẹ nhàng” hoặc “trôi chảy”. Từ này thường được dùng để miêu tả sự uyển chuyển, thanh thoát trong các hoạt động như múa, thể thao hay giao tiếp.

1.1 Nguồn gốc và ý nghĩa

Từ này xuất phát từ vẻ đẹp tinh tế trong văn hóa và nghệ thuật Trung Quốc. Nó được sử dụng để hình dung sự mượt mà, nhẹ nhàng trong hành động hoặc sự thể hiện. piān piān

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 翩翩

Có thể sử dụng 翩翩 như một trạng từ hoặc tính từ, tùy vào ngữ cảnh trong câu. Phần lớn, từ này được dùng để miêu tả cách thức thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản lên đến việc kết hợp với các động từ khác để tạo thành câu miêu tả.

2.1 Cách sử dụng trong câu từ vựng tiếng Trung

Thông thường, khi sử dụng từ 翩翩 trong câu, nó đứng trước các động từ để chỉ ra trạng thái hoặc cách thức hành động. Ví dụ:

  • 她翩翩起舞,仿佛一只美丽的蝴蝶。(Cô ấy nhảy múa nhẹ nhàng như một con bướm xinh đẹp.)
  • 风儿轻轻地吹来,树叶在翩翩起舞。(Gió nhẹ nhàng thổi qua, lá cây đung đưa như đang nhảy múa.)

3. Ví dụ với từ 翩翩

3.1 Các câu ví dụ

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 翩翩:

  • 小女孩在花丛中翩翩起舞,像仙女一样。(Cô bé nhảy múa giữa vườn hoa, như một nàng tiên.)
  • 他在舞台上翩翩而来,赢得了观众的热烈掌声。(Anh ấy bước lên sân khấu một cách uyển chuyển, nhận được tiếng vỗ tay nồng nhiệt từ khán giả.)
  • 翩翩的白鹭在湖边飞翔,画面如诗如画。(Những con cò trắng nhẹ nhàng bay trên bờ hồ, bức tranh thật như thơ như họa.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội翩翩

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo