DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

翻騰 (fān téng) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá một từ ngữ khá thú vị trong tiếng Trung: 翻騰 (fān téng). Từ này không chỉ mang trong mình những ý nghĩa độc đáo mà còn có cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng phong phú. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. 翻騰 (fān téng) Là Gì?

翻騰 (fān téng) được dịch nghĩa là “nhảy múa”, “lật ngược”, hay “lật qua lật lại”. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái không ngừng di chuyển, như nước đang sôi sùng sục hay cảm xúc trong lòng đang dâng trào. Trong tình huống cụ thể, 翻騰 cũng có thể chỉ sự thay đổi trạng thái bất ngờ hoặc kịch tính.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 翻騰

2.1. Cấu trúc cơ bản

翻騰 là một động từ trong tiếng Trung và thường được sử dụng trong các câu mô tả trạng thái hoặc hành động. Cấu trúc thường gặp là:

[Chủ ngữ] + 翻騰 + [Bổ ngữ]

Ví dụ: “Nước trong nồi翻騰得很快.” (Nước trong nồi sôi rất nhanh.) fān téng

2.2. Sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau

翻騰 cũng có thể được sử dụng như một danh động từ hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa sâu sắc hơn:

[Chủ ngữ] + 在 + 翻騰 + [Tình huống]

Ví dụ: “心裡翻騰著各種情緒。” (Trong lòng đang lật qua lật lại đủ loại cảm xúc.)

3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 翻騰

3.1. Ví dụ trong đời sống hàng ngày

翻騰 có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ thiên nhiên đến con người:

  • Nước trong hồ翻騰,似乎 báo hiệu một cơn bão sắp đến. (Nước trong hồ sôi sục, dường như báo hiệu một cơn bão sắp đến.)
  • Trong lòng tôi翻騰,không biết nên nói gì trước khi ra quyết định lớn. (Trong lòng tôi lật qua lật lại, không biết nên nói gì trước khi ra quyết định lớn.)

3.2. Ví dụ trong văn học và nghệ thuật

翻騰 còn có thể được thấy trong các tác phẩm văn học, thể hiện sự sống động và kịch tính:

  • Nhà thơ viết: “Nỗi đau翻騰、biết bao sầu thảm trong những ngày mưa.” (Nỗi đau lật qua lật lại, biết bao sầu thảm trong những ngày mưa.)
  • Trong điệu nhảy, cảm xúc翻騰 trên sân khấu đã truyền tải một thông điệp mạnh mẽ. (Trong điệu nhảy, cảm xúc nhảy múa trên sân khấu đã truyền tải một thông điệp mạnh mẽ.)

4. Tổng Kết

翻騰 (fān téng) không chỉ đơn thuần là một động từ mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa và ứng dụng phong phú trong ngôn ngữ tiếng Trung. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này cùng với cách sử dụng hiệu quả trong thực tế. Hãy thực hành và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ví dụ sử dụng 翻騰

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ ví dụ sử dụng 翻騰
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo