DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

耀眼 (yào yǎn) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

Giới Thiệu Về Từ “耀眼”

Từ “耀眼” (yào yǎn) trong tiếng Trung mang nghĩa là “sáng chói, lấp lánh” và có thể được sử dụng để miêu tả ánh sáng hay điều gì đó rất bắt mắt, thu hút sự chú ý. Đây là một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn học. yào yǎn

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “耀眼”

Phân Tích Cấu Trúc Ngữ Pháp

Từ “耀眼” được cấu tạo bởi hai phần:

  • 耀 (yào): Có nghĩa là “sáng, tỏa sáng”.
  • 眼 (yǎn): Có nghĩa là “mắt”. yào yǎn

Khi kết hợp lại, “耀眼” mang ý nghĩa là “điều gì đó làm chói mắt hoặc thu hút sự chú ý”. Đây là một tính từ mô tả.

Cách Sử Dụng Từ “耀眼” Trong Câu

“耀眼” thường được sử dụng để miêu tả ánh sáng hoặc sự thu hút. Dưới đây là cách đặt câu với từ này:

Ví Dụ Thực Tế Có Từ “耀眼”

Ví Dụ 1

在阳光下,那条裙子看起来特别耀眼。
(Zài yángguāng xià, nà tiáo qúnzi kàn qǐlái tèbié yào yǎn.)
Trong ánh nắng mặt trời, chiếc váy đó trông thật sáng chói.

Ví Dụ 2

她的微笑耀眼得让人无法移开视线。
(Tā de wēixiào yào yǎn de ràng rén wúfǎ yí kāi shìxiàn.)
Nụ cười của cô ấy thật rạng rỡ khiến mọi người không thể rời mắt.

Ví Dụ 3

这颗星星在夜空中是如此耀眼。
(Zhè kē xīngxīng zài yèkōng zhōng shì rú cǐ yào yǎn.)
Ngôi sao này trong bầu trời đêm thật sự lấp lánh.

Kết Luận

Từ “耀眼” không chỉ đơn thuần là một từ miêu tả ánh sáng mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa trong cuộc sống và giao tiếp hàng ngày. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm thông tin bổ ích về cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ “耀眼” một cách tự nhiên.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo