Trong tiếng Trung, 老婆 (lǎo pó) là từ thông dụng chỉ “vợ” hoặc “bà xã”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 老婆 giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp.
1. 老婆 (lǎo pó) nghĩa là gì?
1.1. Định nghĩa cơ bản
老婆 (lǎo pó) là từ tiếng Trung phổ biến có nghĩa là “vợ” hoặc “bà xã”. Đây là cách gọi thân mật, gần gũi giữa vợ chồng trong đời sống hàng ngày.
1.2. Nguồn gốc từ 老婆
Từ 老婆 xuất hiện từ thời cổ đại, trong đó “老” (lǎo) có nghĩa là “lâu năm”, “婆” (pó) chỉ người phụ nữ lớn tuổi. Theo thời gian, từ này phát triển thành cách gọi thân mật cho vợ.
2. Cách đặt câu với từ 老婆
2.1. Câu đơn giản thông dụng
Ví dụ:
- 这是我的老婆。(Zhè shì wǒ de lǎopó) – Đây là vợ tôi.
- 我很爱我的老婆。(Wǒ hěn ài wǒ de lǎopó) – Tôi rất yêu vợ tôi.
2.2. Câu phức tạp hơn
Ví dụ:
- 我老婆做的菜非常好吃。(Wǒ lǎopó zuò de cài fēicháng hǎochī) – Món ăn vợ tôi nấu rất ngon.
- 昨天我和老婆一起去逛街。(Zuótiān wǒ hé lǎopó yīqǐ qù guàngjiē) – Hôm qua tôi và vợ cùng đi mua sắm.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 老婆
3.1. Vị trí trong câu
老婆 thường đứng sau đại từ nhân xưng hoặc từ sở hữu:
- 我 + 老婆 → 我老婆 (vợ tôi)
- 他 + 老婆 → 他老婆 (vợ anh ấy)
3.2. Kết hợp với các từ khác
老婆 có thể kết hợp với:
- Tính từ: 漂亮的老婆 (piàoliang de lǎopó) – người vợ xinh đẹp
- Động từ: 爱老婆 (ài lǎopó) – yêu vợ
4. Phân biệt 老婆 với các từ tương tự
So sánh với 妻子 (qīzi) – cũng có nghĩa là vợ nhưng trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết.
5. Ứng dụng thực tế trong giao tiếp
老婆 thích hợp dùng trong hoàn cảnh thân mật, không nên dùng trong các tình huống trang trọng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn