DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

老爹 (lǎo diē) Là gì? Tìm hiểu về ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Giới thiệu về từ 老爹

Trong tiếng Trung, từ 老爹 (lǎo diē) thường được hiểu là “bố” hoặc “cha”. Đây là cách gọi thân mật và có thể mang vài sắc thái cảm xúc khác nhau, từ sự tôn kính đến sự thân quen. Từ này không chỉ phổ biến trong các mối quan hệ gia đình mà còn trong văn hóa đại chúng và giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 老爹

Từ 老爹 được tạo thành từ hai ký tự:

1. 老 (lǎo)

Ký tự có nghĩa là “già” hoặc “cổ”, thường biểu thị sự tôn kính đối với một người lớn tuổi.

2. 爹 (diē)

Ký tự có nghĩa là “cha” hay “bố”, là từ chỉ cha, thường dùng trong ngữ cảnh thân mật.

Cách sử dụng 老爹 trong câu

Ví dụ 1:

我每个星期六都去看老爹。 (Wǒ měi gè xīngqīliù dōu qù kàn lǎo diē.)

Dịch nghĩa: Mỗi thứ Bảy, tôi đều đi thăm bố.

Ví dụ 2: cấu trúc ngữ pháp 老爹

老爹总是告诉我要努力学习。 (Lǎo diē zǒng shì gàosù wǒ yào nǔlì xuéxí.)

Dịch nghĩa: Bố luôn nói với tôi rằng phải chăm chỉ học tập.

Ví dụ 3:

我很喜欢和老爹一起喝茶。 (Wǒ hěn xǐhuān hé lǎo diē yīqǐ hē chá.) nghĩa của 老爹

Dịch nghĩa: Tôi rất thích uống trà cùng với bố.

Kết luận

Như vậy, từ 老爹 (lǎo diē) không chỉ là một từ đơn giản để chỉ cha mà còn mang theo nhiều cảm xúc và ý nghĩa khác nhau trong văn hóa giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ về cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của nó sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn với người bản ngữ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  cấu trúc ngữ pháp 老爹https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo