DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

老鼠/鼠 (lǎo shǔ/shǔ) là gì? Ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Trong tiếng Trung, 老鼠 (lǎo shǔ) và 鼠 (shǔ) đều có nghĩa là “con chuột”. Đây là một từ vựng phổ biến xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này.

1. Ý nghĩa của 老鼠/鼠 (lǎo shǔ/shǔ)

老鼠/鼠 là danh từ chỉ loài gặm nhấm nhỏ, có đuôi dài, thường sống gần con người. Trong văn hóa Trung Quốc, chuột là con vật đứng đầu trong 12 con giáp (Tý).

2. Cấu trúc ngữ pháp của 老鼠/鼠

2.1. Vị trí trong câu

老鼠/鼠 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:

  • Chủ ngữ: 老鼠跑了 (Lǎo shǔ pǎo le) – Con chuột chạy mất rồi
  • Tân ngữ: 我怕老鼠 (Wǒ pà lǎo shǔ) – Tôi sợ chuột老鼠 là gì

2.2. Kết hợp với từ khác học tiếng Trung

老鼠/鼠 có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm danh từ:

  • 小白鼠 (xiǎo bái shǔ) – chuột bạch (dùng trong thí nghiệm)
  • 老鼠药 (lǎo shǔ yào) – thuốc diệt chuột

3. Ví dụ câu có chứa 老鼠/鼠

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 老鼠/鼠:

  1. 厨房里有老鼠。(Chúfáng li yǒu lǎo shǔ) – Trong bếp có chuột.
  2. 猫正在追老鼠。(Māo zhèngzài zhuī lǎo shǔ) – Con mèo đang đuổi con chuột.
  3. 鼠年出生的人很聪明。(Shǔ nián chūshēng de rén hěn cōngmíng) – Người sinh năm Tý rất thông minh.

4. Thành ngữ, tục ngữ liên quan đến 老鼠/鼠

Trong tiếng Trung có nhiều thành ngữ sử dụng hình ảnh con chuột:

  • 鼠目寸光 (shǔ mù cùn guāng) – Tầm nhìn hạn hẹp như mắt chuột
  • 胆小如鼠 (dǎn xiǎo rú shǔ) – Nhát gan như chuột

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo