Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá từ 老 (lǎo) – một từ vựng quan trọng và đa nghĩa trong tiếng Trung. Từ này không chỉ có nghĩa là “già” mà còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh.
老 (lǎo) nghĩa là gì?
1. Nghĩa cơ bản của từ 老
Từ 老 (lǎo) có các nghĩa chính sau:
- Nghĩa đen: Chỉ tuổi tác, sự già đi (già, cao tuổi)
- Nghĩa mở rộng: Thể hiện sự thân thiết, quen thuộc
- Nghĩa biểu cảm: Diễn tả sự lâu dài, thường xuyên
2. Các cách dùng phổ biến của 老
Từ 老 xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ:
- 老人 (lǎorén): người già
- 老板 (lǎobǎn): ông chủ
- 老师 (lǎoshī): giáo viên
- 老虎 (lǎohǔ): con hổ
Cách đặt câu với từ 老
1. Câu ví dụ cơ bản
Dưới đây là 5 câu ví dụ sử dụng từ 老:
- 我老了。(Wǒ lǎo le): Tôi già rồi.
- 他是我的老朋友。(Tā shì wǒ de lǎo péngyou): Anh ấy là bạn cũ của tôi.
- 老张来了吗?(Lǎo Zhāng lái le ma?): Anh Trương đến chưa?
- 你老是迟到。(Nǐ lǎo shì chídào): Bạn luôn đến muộn.
- 这个老房子很漂亮。(Zhège lǎo fángzi hěn piàoliang): Ngôi nhà cũ này rất đẹp.
2. Phân tích ngữ pháp
Từ 老 có thể đóng các vai trò ngữ pháp sau:
- Tính từ: 老人 (người già)
- Tiền tố: 老师 (thầy giáo)
- Phó từ: 老是 (luôn luôn)
Cấu trúc ngữ pháp quan trọng với 老
1. Cấu trúc “老 + Danh từ”
Thể hiện sự thân thiết hoặc quen thuộc:
Ví dụ: 老李 (Lǎo Lǐ) – cách gọi thân mật với người họ Lý
2. Cấu trúc “老 + Động từ”
Diễn tả hành động lặp đi lặp lại:
Ví dụ: 他老笑。(Tā lǎo xiào) – Anh ấy cứ cười mãi.
3. Cấu trúc “老 + Tính từ”
Nhấn mạnh mức độ:
Ví dụ: 老远 (lǎo yuǎn) – rất xa
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn