Trong tiếng Trung, 而且 (érqiě) và 且 (qiě) là hai từ nối quan trọng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 而且/且, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp chuẩn nhất.
1. 而且/且 (érqiě/qiě) Nghĩa Là Gì?
而且/且 có nghĩa là “hơn nữa“, “vả lại“, “đồng thời” hoặc “ngoài ra“, dùng để bổ sung thông tin hoặc nhấn mạnh mức độ.
Ví dụ:
- 他聪明而且勤奋。 (Tā cōngmíng érqiě qínfèn.) – Anh ấy thông minh hơn nữa chăm chỉ.
- 这个房间大且明亮。 (Zhège fángjiān dà qiě míngliàng.) – Căn phòng này rộng đồng thời sáng sủa.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 而且/且
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + Vị ngữ 1 + 而且/且 + Vị ngữ 2
Ví dụ: 她会说英语而且会说汉语。 (Tā huì shuō yīngyǔ érqiě huì shuō hànyǔ.) – Cô ấy biết nói tiếng Anh hơn nữa biết nói tiếng Hán.
2.2. Dùng với 不但…而且…

不但 (bùdàn)…而且 (érqiě)… – “Không những… mà còn…”
Ví dụ: 他不但聪明而且很努力。 (Tā bùdàn cōngmíng érqiě hěn nǔlì.) – Anh ấy không những thông minh mà còn rất chăm chỉ.
3. Phân Biệt 而且 Và 且
Tiêu chí | 而且 (érqiě) | 且 (qiě) |
---|---|---|
Mức độ trang trọng | Thông dụng trong cả văn nói và văn viết | Trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết |
Vị trí trong câu | Có thể đứng đầu câu | Thường đứng giữa câu |
4. Bài Tập Thực Hành
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung sử dụng 而且/且:
- Cô ấy xinh đẹp và thông minh.
- Không những trời mưa mà còn có gió lớn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn